Định nghĩa của từ sorority

sororitynoun

sự phù hợp

/səˈrɒrəti//səˈrɔːrəti/

Từ "sorority" bắt nguồn từ tiếng Latin "soror" có nghĩa là "chị em". Vào đầu thế kỷ 19, một nhóm sinh viên nữ tại Đại học Alabama đã thành lập tổ chức đầu tiên dành cho phụ nữ, được gọi là "Hội sinh viên Phi Mu". Tổ chức này được mô phỏng theo các hội sinh viên nam hiện có tại trường đại học, và những người phụ nữ đã sử dụng thuật ngữ "sorority" để mô tả nhóm của riêng họ, sử dụng tiền tố tiếng Hy Lạp "soro-" (có nghĩa là "female") để phân biệt với các hội sinh viên nam. Kể từ đó, thuật ngữ "sorority" đã trở thành biểu tượng cho các tổ chức xã hội và dịch vụ dành cho phụ nữ nhằm thúc đẩy tình chị em, học bổng và khả năng lãnh đạo, và đã trở thành một phần mang tính biểu tượng của văn hóa đại học tại Hoa Kỳ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningliên đoàn bà xờ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội phụ nữ (trong trường đại học)

namespace
Ví dụ:
  • Emily is an active member of her sorority, often seen attending sisterhood events and participation in Greek life community projects.

    Emily là thành viên tích cực của hội nữ sinh, thường xuyên tham dự các sự kiện của hội chị em và tham gia các dự án cộng đồng của Greek life.

  • As a sophomore, Sarah is excited to rush a few sororities and find her new home away from home.

    Là sinh viên năm hai, Sarah rất hào hứng khi được tham gia một vài hội nữ sinh và tìm được ngôi nhà mới xa nhà.

  • Melissa's involvement in her sorority has allowed her to not only grow as a person but also to make lifelong friendships.

    Việc tham gia hội nữ sinh không chỉ giúp Melissa trưởng thành hơn mà còn có được những tình bạn trọn đời.

  • The sorority house is a popular gathering spot for sisters to study, hang out, and make memories that will last a lifetime.

    Nhà hội nữ sinh là nơi tụ họp phổ biến của các chị em để học tập, vui chơi và tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ suốt đời.

  • The sorority recruitment process can be quite nerve-wracking, but for Lynn, it was a smooth and enjoyable experience that led her to her perfect fit.

    Quá trình tuyển dụng vào hội nữ sinh có thể khá căng thẳng, nhưng đối với Lynn, đó là một trải nghiệm suôn sẻ và thú vị giúp cô tìm được hội phù hợp hoàn hảo với mình.

  • Throughout her college years, Rachel found immense support and mentorship through her sorority, helping her navigate the challenges of academic life.

    Trong suốt những năm học đại học, Rachel đã nhận được sự hỗ trợ và cố vấn to lớn thông qua hội nữ sinh, giúp cô vượt qua những thách thức trong cuộc sống học tập.

  • Beyond socializing, a sorority offers its members countless opportunities for leadership development, community service, and career growth.

    Ngoài việc giao lưu, hội nữ sinh còn mang đến cho các thành viên vô số cơ hội phát triển khả năng lãnh đạo, phục vụ cộng đồng và phát triển sự nghiệp.

  • After graduation, many sisters maintain close ties and alumni engagement in their sorority, continuing the legacy of sisterhood and community involvement.

    Sau khi tốt nghiệp, nhiều chị em vẫn giữ mối quan hệ thân thiết và tham gia các hoạt động cựu sinh viên trong hội nữ sinh, tiếp tục duy trì di sản của tình chị em và sự tham gia cộng đồng.

  • From house meetings to philanthropic events, each week packed with events to strengthen the bond of sisterhood among the members of the sorority.

    Từ các cuộc họp tại nhà đến các sự kiện từ thiện, mỗi tuần đều có rất nhiều sự kiện nhằm tăng cường tình chị em giữa các thành viên trong hội nữ sinh.

  • The sorority not only fosters personal growth but also creates a network of professional opportunities and connections within the women's community.

    Hội nữ sinh không chỉ thúc đẩy sự phát triển cá nhân mà còn tạo ra mạng lưới các cơ hội nghề nghiệp và kết nối trong cộng đồng phụ nữ.