Default
mực toner
mực toner
/ˈtəʊnə(r)//ˈtəʊnər/Từ "toner" trong bối cảnh chăm sóc da ám chỉ dung dịch dạng lỏng được thoa sau khi rửa mặt và trước khi dưỡng ẩm. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1970 khi Christine Sheldon, một nhà hóa học mỹ phẩm, phát triển khái niệm về toner dạng lỏng "stringent" để thay thế cho những cục bông gòn truyền thống ngâm trong dung dịch làm se khít lỗ chân lông. Vào thời điểm đó, "stringent" là thuật ngữ phổ biến được dùng để mô tả các hợp chất dạng lỏng có tác dụng làm săn chắc và thu hẹp các mô cơ thể do có hàm lượng axit cao. Công thức toner ban đầu của Sheldon, chứa nồng độ cồn cao và các thành phần hoạt tính khác như cây phỉ và bạc hà, có hiệu quả trong việc thu nhỏ lỗ chân lông, phục hồi độ pH và giảm thiểu nguy cơ nổi mụn. Theo thời gian, các sản phẩm toner của Sheldon ngày càng trở nên phổ biến trong ngành làm đẹp và từ "stringent" đã phát triển thành thuật ngữ thân thiện hơn với người dùng "toner." Ngày nay, toner có nhiều loại với nhiều công thức khác nhau để phù hợp với các loại da và vấn đề khác nhau, từ toner dưỡng ẩm nhẹ nhàng đến toner trị mụn mạnh mẽ.
Default
mực toner
a type of ink (= coloured liquid) used in machines that print or photocopy
một loại mực (= chất lỏng màu) được sử dụng trong máy in hoặc máy photocopy
a liquid or cream used for making the skin on your face tighter and smoother
một chất lỏng hoặc kem được sử dụng để làm cho da mặt của bạn săn chắc và mịn màng hơn