Định nghĩa của từ scrubber

scrubbernoun

máy chà sàn

/ˈskrʌbə(r)//ˈskrʌbər/

Từ "scrubber" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 trong bối cảnh đóng tàu và đi biển. Trong các tàu buồm, máy bơm nước bilge được đặt ở đáy thân tàu, nơi nước tích tụ do chuyển động của thuyền. Tuy nhiên, theo thời gian, các máy bơm này bị tắc nghẽn do cặn bã, khiến chúng khó hoạt động bình thường. Nhiệm vụ loại bỏ bùn và mảnh vụn khỏi các máy bơm này thuộc về "scumble boatswain", một vai trò do một người học việc hoặc thành viên phi hành đoàn cấp thấp đảm nhiệm. Công việc của scumble boatswain rất khó khăn và thường liên quan đến mùi hôi và điều kiện khó chịu, dẫn đến nhãn "scumble" hoặc "scum" được gắn cho vai trò này. Đến giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "scumbers" ngày càng được sử dụng để mô tả các thành viên phi hành đoàn được giao nhiệm vụ này. Cuối cùng, thuật ngữ "scrubber" đã trở thành chuẩn mực, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc vệ sinh và bảo dưỡng các hệ thống trên tàu để ngăn ngừa ngập lụt và đảm bảo an toàn trên biển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười lau chùi, người cọ rửa

meaningbàn chải cứng

meaningmáy lọc hơi đốt

namespace

an offensive word for a woman who works as a prostitute or has sex with a lot of men

một từ ngữ xúc phạm dành cho một người phụ nữ làm nghề mại dâm hoặc quan hệ tình dục với nhiều đàn ông

a brush or other object that you use for cleaning things, for example pans

một cái chổi hoặc vật khác mà bạn dùng để vệ sinh đồ vật, ví dụ như chảo