Định nghĩa của từ shampoo

shampoonoun

dầu gội đầu

/ʃæmˈpuː//ʃæmˈpuː/

Từ "shampoo" bắt nguồn từ tiếng Hindi và được tiếng Anh sử dụng vào cuối thế kỷ 18. Trong tiếng Hindi, từ để chỉ dầu gội đầu là "चामपू", là sự kết hợp của hai từ: "चाम" (massage) và "पू" (bọt). Trong thời kỳ Raj của Anh ở Ấn Độ, ảnh hưởng của phương Tây gia tăng đáng kể, phổ biến các phương pháp điều trị tóc bằng thảo dược của Ấn Độ trong cộng đồng người Anh. Các kỹ thuật Ayurvedic để chăm sóc tóc và da đầu, như massage bằng dầu và xoa bột thảo dược, trở nên phổ biến và người Anh bắt đầu gọi các phương pháp điều trị này là "Chāmpoo". Thuật ngữ "Chāmpoo" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh trong một từ điển y khoa vào năm 1841, trong đó nó được mô tả là phương pháp làm sạch tóc của người Ấn Độ. Khi người nói tiếng Anh bắt đầu áp dụng phương pháp này, cách viết của từ này bắt đầu thay đổi để giống với cách phát âm. Năm 1860, Quốc hội Anh đã ban hành một dự luật được gọi là "Luật mỹ phẩm", giúp điều chỉnh việc sản xuất và tiếp thị mỹ phẩm. Dầu gội đầu đã trở thành một sản phẩm được quản lý và mức độ phổ biến của nó ngày càng tăng ở thế giới phương Tây. Ngày nay, từ "shampoo" thường được sử dụng trong các hộ gia đình trên toàn thế giới và nhiều biến thể khác nhau của sản phẩm làm sạch tóc này đã xuất hiện trong ngành vệ sinh. Tuy nhiên, nguyên tắc cơ bản vẫn như vậy, đó là giữ gìn sự sạch sẽ và duy trì mái tóc khỏe mạnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuốc gội đầu

meaningsự gội đầu

type ngoại động từ

meaninggội đầu

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)

namespace

a liquid soap that is used for washing your hair; a similar liquid used for cleaning carpets, furniture covers or a car

xà phòng lỏng dùng để gội đầu; một chất lỏng tương tự được sử dụng để làm sạch thảm, vỏ đồ nội thất hoặc xe hơi

Ví dụ:
  • a shampoo for greasy hair

    dầu gội dành cho tóc nhờn

  • carpet shampoo

    dầu gội thảm

  • She rinsed the shampoo out of her hair.

    Cô xả sạch dầu gội trên tóc.

an act of washing your hair using shampoo

hành động gội đầu bằng dầu gội

Ví dụ:
  • Rinse the hair thoroughly after each shampoo.

    Xả sạch tóc sau mỗi lần gội.

  • a shampoo and set (= an act of washing and styling somebody’s hair)

    dầu gội và bộ (= hành động gội và tạo kiểu tóc cho ai đó)

Từ, cụm từ liên quan

All matches