tính từ
sạch, sạch sẽ
to clean clothes: tẩy quần áo
to clean a road: quét đường
to clean a pot: cạo nồi, đánh nồi
(nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi
to clean out a drawer: dọn sạch ngăn kéo
to clean out someone: (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai
không lỗi, dễ đọc (bản in)
to clean up a room: dọn vệ sinh phòng
danh từ
sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch
to clean clothes: tẩy quần áo
to clean a road: quét đường
to clean a pot: cạo nồi, đánh nồi