completely clean, and therefore attractive
hoàn toàn sạch sẽ và do đó hấp dẫn
- squeaky clean hair
tóc sạch bong
morally correct in every way; that cannot be criticized
đúng về mặt đạo đức theo mọi cách; điều đó không thể bị chỉ trích
- an all-American boy with a squeaky clean image.
một chàng trai Mỹ đích thực với hình ảnh trong sáng.
- politicians who are less than squeaky clean
những chính trị gia không trong sạch chút nào
- The new leader was seen as being dynamic and squeaky clean.
Người lãnh đạo mới được coi là năng động và trong sạch.