Định nghĩa của từ squeaky clean

squeaky cleanadjective

sạch bong

/ˌskwiːki ˈkliːn//ˌskwiːki ˈkliːn/

Biểu thức "squeaky clean" biểu thị một thứ gì đó hoàn toàn tinh khiết, không có bụi bẩn, tạp chất hoặc tì vết. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, cụ thể là ở Hoa Kỳ. Ban đầu, "squeaky" ám chỉ âm thanh phát ra từ ổ trục mới được bôi trơn hoặc các bộ phận kim loại chuyển động trong máy. Tiếng ồn này chỉ ra rằng chất bôi trơn đang hoạt động hiệu quả và hiệu suất, giúp máy móc chạy trơn tru. Khi biểu thức này trở nên phổ biến, nó bắt đầu được áp dụng để mô tả những cá nhân hoàn toàn vô tội về bất kỳ hành vi sai trái nào. Tiếp theo là áp dụng nó cho các tình huống hoặc hoàn cảnh bắt nguồn từ những cá nhân như vậy. Theo nghĩa mở rộng, một thứ gì đó "squeaky clean" cũng tinh khiết và không tì vết như một cỗ máy hoạt động trơn tru. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Cấm rượu ở Hoa Kỳ, vì nó được coi là từ đồng nghĩa với "spotless" hoặc "immaculate" khi mô tả những cá nhân tuân thủ nghiêm ngặt các luật được ban hành vào thời điểm đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong quá trình điều tra tội phạm bị tình nghi, để nhấn mạnh rằng người có liên quan "không có gì phải che giấu". Ngày nay, "squeaky clean" là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh và biểu thị mức độ chất lượng hoặc độ tinh khiết cao trong nhiều bối cảnh mới.

namespace

completely clean, and therefore attractive

hoàn toàn sạch sẽ và do đó hấp dẫn

Ví dụ:
  • squeaky clean hair

    tóc sạch bong

morally correct in every way; that cannot be criticized

đúng về mặt đạo đức theo mọi cách; điều đó không thể bị chỉ trích

Ví dụ:
  • an all-American boy with a squeaky clean image.

    một chàng trai Mỹ đích thực với hình ảnh trong sáng.

  • politicians who are less than squeaky clean

    những chính trị gia không trong sạch chút nào

  • The new leader was seen as being dynamic and squeaky clean.

    Người lãnh đạo mới được coi là năng động và trong sạch.