Định nghĩa của từ clean out

clean outphrasal verb

dọn sạch

////

Biểu thức "clean out" có nguồn gốc từ khái niệm làm trống hoặc loại bỏ hoàn toàn một thứ gì đó, thường là từ một vị trí cụ thể. Cụm từ "clean out" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi nó được sử dụng phổ biến trong bối cảnh các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản. Trong ngành này, thuật ngữ này ám chỉ quá trình loại bỏ mọi quặng, than hoặc khoáng sản khác khỏi một mỏ, để làm cho mỏ hoàn toàn không còn bất kỳ tài nguyên nào còn sót lại. Ý nghĩa của "clean out" này kể từ đó đã được mở rộng cho bất kỳ tình huống nào mà mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn một nội dung hoặc chất cụ thể khỏi một địa điểm. Theo thuật ngữ hiện đại hơn, "clean out" có thể ám chỉ một loạt các tình huống như làm trống tất cả các vật dụng trong tủ quần áo, đóng gói mọi thứ từ một ngôi nhà trong quá trình chuyển nhà hoặc thậm chí ám chỉ hành động loại bỏ tất cả các thành phần khỏi một hệ thống, chẳng hạn như dọn sạch bộ nhớ của máy tính. Trong mỗi trường hợp, "clean out" biểu thị việc loại bỏ hoặc làm trống toàn bộ và toàn diện tất cả các nội dung khỏi một địa điểm hoặc không gian được chỉ định.

namespace
Ví dụ:
  • The technicians cleaned out the computer's cache and temporary files to improve its performance.

    Các kỹ thuật viên đã dọn sạch bộ nhớ đệm và các tập tin tạm thời của máy tính để cải thiện hiệu suất của máy.

  • The team cleaned out the basement, getting rid of old toys, broken appliances, and debris.

    Nhóm đã dọn sạch tầng hầm, vứt bỏ đồ chơi cũ, đồ gia dụng hỏng và mảnh vụn.

  • Before replacing the old air conditioning unit, the HVAC technician cleaned out the ductwork to ensure proper airflow.

    Trước khi thay thế máy điều hòa cũ, kỹ thuật viên HVAC sẽ vệ sinh hệ thống ống gió để đảm bảo luồng không khí lưu thông thích hợp.

  • The homeowners cleaned out the gutters to prevent water damage during the upcoming storm.

    Chủ nhà đã dọn sạch máng xối để ngăn ngừa thiệt hại do nước gây ra trong cơn bão sắp tới.

  • After the office move, the staff cleaned out the old location, disposing of old furniture, equipment, and paperwork.

    Sau khi chuyển văn phòng, các nhân viên đã dọn dẹp văn phòng cũ, vứt bỏ đồ đạc cũ, thiết bị và giấy tờ.

  • The company's accountants cleaned out the debtor's list, removing any delinquent accounts that were not going to be paid.

    Các kế toán viên của công ty đã dọn sạch danh sách các con nợ, loại bỏ bất kỳ tài khoản quá hạn nào không được thanh toán.

  • In preparation for renovations, the building inspector cleaned out the building's fire safety systems, ensuring they met current codes.

    Để chuẩn bị cho việc cải tạo, thanh tra xây dựng đã vệ sinh hệ thống phòng cháy chữa cháy của tòa nhà, đảm bảo chúng đáp ứng các quy định hiện hành.

  • The nutritionist worked with the client to clean out their pantry, getting rid of unhealthy snacks and stocking up on better options.

    Chuyên gia dinh dưỡng đã làm việc với khách hàng để dọn dẹp tủ đựng thức ăn, loại bỏ những đồ ăn nhẹ không lành mạnh và tích trữ những lựa chọn tốt hơn.

  • Before the house was put up for sale, the real estate agent cleaned out the attic, basement, and garage, maximizing the living space and making it more appealing to buyers.

    Trước khi ngôi nhà được rao bán, người môi giới bất động sản đã dọn sạch gác xép, tầng hầm và gara, tối đa hóa không gian sống và khiến nó hấp dẫn hơn đối với người mua.

  • To avoid pests, the homeowners cleaned out any standing water in the yard and around the house, including gutters and flower pots.

    Để tránh sâu bệnh, chủ nhà đã dọn sạch mọi nước đọng trong sân và xung quanh nhà, bao gồm cả máng xối và chậu hoa.