Định nghĩa của từ clean up

clean upphrasal verb

dọn dẹp

////

Cụm từ "clean up" ban đầu xuất phát từ thế giới bóng chày, đặc biệt là liên quan đến hiệp đấu cuối cùng của một trận đấu. Trong khoảng thời gian này, được gọi là hiệp đấu "cleanup", những cầu thủ mạnh nhất và quan trọng nhất của đội sẽ đánh bóng để giành chiến thắng hoặc bù đắp bất kỳ điểm nào đã mất trong các giai đoạn trước của trận đấu. Những cầu thủ này thường được gọi là "người đánh bóng dọn dẹp", vì màn trình diễn của họ tại thời điểm này trong trận đấu thực sự có thể "clean up" bảng điểm và đảm bảo chiến thắng cho đội của họ. Ngoài bóng chày, cụm từ "clean up" đã được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động nào được thực hiện để dọn dẹp một mớ hỗn độn, cho dù đó là không gian vật lý hay tình huống trừu tượng hơn. Trong bối cảnh này, "clean up" đề cập đến quá trình làm cho một địa điểm hoặc tình huống trở nên có tổ chức hơn, thỏa đáng hơn hoặc kỹ lưỡng hơn. Nó cũng có thể chỉ ra quá trình sửa một số loại lỗi hoặc sai sót, cho dù đó là lỗi trong báo cáo, đồ uống bị đổ hoặc căn phòng bừa bộn. Nhìn chung, "clean up" đã trở thành một cách diễn đạt đa năng, diễn tả ý tưởng dọn dẹp và sắp xếp mọi thứ vào đúng vị trí của nó. Mặc dù ban đầu nó xuất phát từ bối cảnh rất cụ thể của một trận bóng chày, theo thời gian, nó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh và tình huống rộng hơn nhiều.

namespace
Ví dụ:
  • After the party, it's time to clean up the mess - put the dishes in the dishwasher, throw away the leftover food, and sweep up any crumbs on the floor.

    Sau bữa tiệc, đã đến lúc dọn dẹp - cho bát đĩa vào máy rửa chén, vứt bỏ thức ăn thừa và quét sạch mọi vụn bánh mì trên sàn nhà.

  • The science classroom needed a clean up after the experiment - we had to collect all the equipment, dispose of any hazardous materials, and sweep up any spilled liquids.

    Lớp khoa học cần được dọn dẹp sau thí nghiệm - chúng tôi phải thu gom toàn bộ thiết bị, vứt bỏ mọi vật liệu nguy hiểm và quét sạch mọi chất lỏng bị đổ.

  • When you finish eating, be sure to clean up after yourself - put your dishes in the sink and check the fridge to see if anyone else is left with food you might want to finish.

    Khi ăn xong, hãy nhớ dọn dẹp sau khi ăn - hãy cất bát đĩa vào bồn rửa và kiểm tra tủ lạnh xem còn đồ ăn nào mà bạn muốn ăn hết không.

  • The athletes cleaned up the gym after their practice - they wiped down the machines, stored the equipment properly, and even swiffered the floor.

    Các vận động viên dọn dẹp phòng tập sau khi tập luyện - họ lau sạch máy móc, cất giữ thiết bị đúng cách và thậm chí lau sàn nhà.

  • The construction workers left the job site clean and tidy after their shift - they cleared the debris, gathered their tools, and secured the proper waste management materials for future handling.

    Các công nhân xây dựng rời khỏi công trường sạch sẽ và gọn gàng sau ca làm việc của họ - họ dọn sạch các mảnh vỡ, thu thập dụng cụ và đảm bảo các vật liệu quản lý chất thải phù hợp để xử lý trong tương lai.

  • After the baby's diaper change, clean up involves throwing away the dirty diape, cleaning the changing table, and washing your hands thoroughly.

    Sau khi thay tã cho em bé, việc dọn dẹp bao gồm vứt bỏ tã bẩn, lau sạch bàn thay tã và rửa tay thật sạch.

  • The hikers cleaned up the campground - they packed out all their trash, made sure all their fires were completely extinguished, and returned everything they borrowed, leaving the site spotless.

    Những người đi bộ đường dài đã dọn dẹp khu cắm trại - họ dọn sạch rác, đảm bảo dập tắt hoàn toàn mọi ngọn lửa và trả lại mọi thứ họ đã mượn, để lại khu cắm trại sạch sẽ.

  • Clean up is an essential part of cooking - once dinner is done, clean the counters, minutiae, and stove, just in time for the dishes to pile up again.

    Dọn dẹp là một phần thiết yếu của việc nấu nướng - sau khi nấu xong bữa tối, hãy lau sạch quầy bếp, đồ dùng nhỏ và bếp, kịp thời để bát đĩa lại chất đống.

  • When the sun sets, the beach begins to clean up - the tide gently washes away any sand left behind, and the creatures come out to gather the pebbles and bury them on the shore once more.

    Khi mặt trời lặn, bãi biển bắt đầu sạch hơn - thủy triều nhẹ nhàng cuốn trôi mọi cát còn sót lại, và các sinh vật lại đi ra ngoài để thu thập những viên sỏi và chôn chúng trở lại bờ.

  • The gardener cleaned up their garden - they pulled out any weeds, trimmed the bushes, and prepared the soil for the next bed to be planted.

    Người làm vườn dọn dẹp khu vườn của họ - họ nhổ hết cỏ dại, cắt tỉa bụi cây và chuẩn bị đất cho luống đất tiếp theo.