Định nghĩa của từ clean down

clean downphrasal verb

dọn dẹp

////

Cụm từ "clean down" có nguồn gốc từ ngôn ngữ và văn hóa của ngành dầu khí. Trong bối cảnh này, thuật ngữ này đề cập đến quá trình loại bỏ bất kỳ vật liệu còn sót lại hoặc dấu vết của bùn khoan, kim loại hoặc các chất gây ô nhiễm khác khỏi thiết bị hoặc công trường sau khi các hoạt động khoan hoặc khai thác đã hoàn tất. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cơn sốt dầu mỏ vào đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Khi nhu cầu về các sản phẩm dầu khí tăng lên, các phương pháp khoan đã phát triển và các công nghệ mới như nứt vỡ thủy lực hoặc nứt vỡ thủy lực đã được áp dụng rộng rãi hơn. Các phương pháp này bao gồm việc bơm một lượng lớn nước, cát và hóa chất vào lòng đất để phá vỡ các khối đá và giải phóng các hydrocacbon bị mắc kẹt. Nước thải và các vật liệu bị ô nhiễm do các quá trình này tạo ra gây ra mối nguy hiểm đáng kể cho môi trường và sức khỏe, và tầm quan trọng của các quy trình làm sạch hiệu quả ngày càng trở nên rõ ràng. Thuật ngữ "clean down" xuất hiện như một cách đơn giản và dễ hiểu để mô tả quá trình loại bỏ các chất gây ô nhiễm này. Nó bao gồm việc sử dụng thiết bị và dung môi chuyên dụng, cũng như tuân thủ các giao thức an toàn nghiêm ngặt, để đảm bảo rằng thiết bị và công trường không có bất kỳ vật liệu nguy hiểm nào có thể gây nguy hiểm cho người lao động, môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng. Ngoài việc sử dụng trong ngành dầu khí, thuật ngữ "clean down" hiện đã được công nhận rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như xây dựng, sản xuất và chăm sóc sức khỏe, nơi nó được sử dụng để mô tả các quy trình làm sạch và khử nhiễm tương tự.

namespace
Ví dụ:
  • After the dinner party, the hostess clean down the kitchen by washing all the dishes, wiping down the counters, and sweeping the floor.

    Sau bữa tiệc tối, bà chủ dọn dẹp nhà bếp bằng cách rửa sạch bát đĩa, lau sạch quầy bếp và quét sàn nhà.

  • The janitor clean down the office on a regular basis, making sure all surfaces are sanitized and the trash is emptied.

    Người gác cổng thường xuyên vệ sinh văn phòng, đảm bảo tất cả các bề mặt được khử trùng và rác được đổ hết.

  • The athletes cleaned down the weight room after their workout, wiping down the machines and putting away the equipment.

    Các vận động viên dọn dẹp phòng tập tạ sau khi tập luyện, lau sạch máy móc và cất thiết bị.

  • The dancer clean down the mirrored walls and floors in the dance studio before her daily practice, ensuring a safe and hygienic space for all students.

    Các vũ công lau sạch tường và sàn gương trong phòng tập nhảy trước khi tập luyện hàng ngày, đảm bảo không gian an toàn và vệ sinh cho tất cả học viên.

  • The nurse clean down the hospital room before admitting a new patient, ensuring minimal risk of infection.

    Y tá vệ sinh phòng bệnh trước khi tiếp nhận bệnh nhân mới, đảm bảo nguy cơ nhiễm trùng ở mức thấp nhất.

  • Each evening, the parents clean down their child's bedroom, picking up toys and washing linens, preparing for a fresh start to the day ahead.

    Mỗi buổi tối, cha mẹ dọn dẹp phòng ngủ của con, nhặt đồ chơi và giặt khăn trải giường, chuẩn bị cho một khởi đầu mới cho ngày mới.

  • During office hours, the secretary clean down her workspace and ensure that all papers and documents are in their proper places.

    Trong giờ làm việc, thư ký phải dọn dẹp nơi làm việc và đảm bảo mọi giấy tờ, tài liệu đều được để đúng vị trí.

  • Every week, the food processor clean down its equipment to sanitize it and prevent bacterial growth.

    Hàng tuần, người chế biến thực phẩm sẽ vệ sinh thiết bị để khử trùng và ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.

  • The gym manager clean down all gym equipment at the end of each day's workout session, to keep it hygienic for the next group of users.

    Người quản lý phòng tập phải vệ sinh tất cả các thiết bị tập luyện vào cuối mỗi buổi tập để đảm bảo vệ sinh cho nhóm người sử dụng tiếp theo.

  • The lab assistant clean down the laboratory surfaces, equipment, and solutions after experimentation, to prepare for future research and avoid contamination.

    Trợ lý phòng thí nghiệm vệ sinh bề mặt phòng thí nghiệm, thiết bị và dung dịch sau khi thử nghiệm để chuẩn bị cho nghiên cứu trong tương lai và tránh ô nhiễm.