Định nghĩa của từ clean off

clean offphrasal verb

làm sạch

////

Cụm từ "clean off" là một thành ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh. Nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khoảng những năm 1850. Nghĩa đen của "clean off" là loại bỏ mọi thứ một cách triệt để, không để lại bất cứ thứ gì. Sự kết hợp từ này xuất phát từ ý tưởng làm sạch hoàn toàn một thứ gì đó, để nó sạch sẽ và không có bất kỳ bụi bẩn, bụi bặm hay vết bẩn nào. Từ "clean" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clynnan", có nghĩa là tắm rửa. Tương tự như vậy, động từ "off" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æfen", có nghĩa là "away" hoặc "tắt". Thành ngữ "clean off" phát triển thành một cụm từ tượng trưng để mô tả một thứ gì đó bị xóa bỏ hoặc loại bỏ hoàn toàn. Ví dụ, nếu ai đó nói rằng họ muốn "clean off" một vấn đề, họ ngụ ý rằng họ muốn loại bỏ hoặc giải quyết nó hoàn toàn. Cách sử dụng thành ngữ này khác nhau tùy theo từng vùng, một số người nói sử dụng dấu gạch nối (-) để nối "clean" và "off". Ngoài ra, những người khác thích phân tách các từ bằng một khoảng cách ở giữa ("clean off"). Nhìn chung, "clean off" là một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi, thể hiện tính linh hoạt và phong phú của tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The wind cleaned off the remaining raindrops from the windows.

    Gió thổi sạch những giọt mưa còn sót lại trên cửa sổ.

  • The hot water and soap completely cleaned off the grease from the pan.

    Nước nóng và xà phòng có thể rửa sạch hoàn toàn dầu mỡ trên chảo.

  • After wiping the whiteboard with a clean cloth, all the marks had been cleaned off.

    Sau khi lau bảng trắng bằng vải sạch, mọi vết bẩn đã được lau sạch.

  • The rainstorm cleaned off the dust and debris from the roof.

    Trận mưa rào đã cuốn trôi bụi và mảnh vụn trên mái nhà.

  • The waves thoroughly cleaned off the barnacles that had grown on the ship's hull.

    Sóng biển đã cuốn trôi sạch sẽ những con hà bám trên thân tàu.

  • The blanket had been soiled with spaghetti sauce, but after a trip through the washing machine, all the stains had been cleaned off.

    Chiếc chăn bị dính đầy nước sốt mì spaghetti, nhưng sau khi giặt bằng máy, mọi vết bẩn đã được giặt sạch.

  • The surf edition of the magazine was wiped clean off the coffee table with a soft cloth.

    Ấn bản tạp chí lướt sóng đã được lau sạch khỏi bàn cà phê bằng một miếng vải mềm.

  • The cobwebs had been wiped clean off the corners of the room.

    Mạng nhện đã được quét sạch khỏi các góc phòng.

  • With a rag and some vinegar, the grime on the old doorknob was easily cleaned off.

    Chỉ cần một miếng giẻ và một ít giấm, vết bẩn trên tay nắm cửa cũ đã dễ dàng được lau sạch.

  • After driving in the rain for an hour, the car's windshield was spotless thanks to the wipers that cleaned off every drop.

    Sau khi lái xe dưới mưa trong một giờ, kính chắn gió của xe đã sạch bong nhờ cần gạt nước đã lau sạch mọi giọt nước.