Định nghĩa của từ clannish

clannishadjective

gia tộc

/ˈklænɪʃ//ˈklænɪʃ/

Từ "clannish" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Gaelic Scotland "clann", có nghĩa là "family" hoặc "họ hàng". Trong tiếng Scotland và tiếng Ireland, "clan" dùng để chỉ một nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân, thường gắn kết với nhau bằng họ, lãnh thổ hoặc di sản văn hóa chung. Tính từ "clannish," bắt nguồn từ thuật ngữ này, mô tả hành vi hoặc thái độ đặc trưng của những người trong một gia đình hoặc nhóm họ hàng gắn bó chặt chẽ như vậy. Những người theo chủ nghĩa thị tộc có xu hướng trung thành, bảo vệ và có tư tưởng truyền thống, thường có ý thức mạnh mẽ về sự gắn bó và đồng nhất với gia đình hoặc cộng đồng của họ. Theo thời gian, thuật ngữ "clannish" mang hàm ý sắc thái hơn, ám chỉ cả những khía cạnh tích cực của mối quan hệ gia đình bền chặt và tiềm năng cho sự độc quyền, cô lập hoặc thậm chí là chủ nghĩa bộ lạc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thị tộc

meaningtrung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; trung thành với bè đảng

namespace
Ví dụ:
  • The small Scottish village was known for its clannish community, where everyone looked out for each other and kept to their own kind.

    Ngôi làng nhỏ của Scotland nổi tiếng với cộng đồng theo thị tộc, nơi mọi người quan tâm đến nhau và giữ gìn phẩm giá của mình.

  • Due to their clannish nature, the group of Irish friends rarely mingled with outsiders and preferred to stick together.

    Do tính chất gia tộc, nhóm bạn người Ireland này hiếm khi giao du với người ngoài và thích gắn bó với nhau.

  • The tight-knit community in the rural area was incredibly clannish, and newcomers found it challenging to make friends and fit in.

    Cộng đồng gắn kết chặt chẽ ở vùng nông thôn có tính bè phái cực kỳ cao, và những người mới đến gặp khó khăn trong việc kết bạn và hòa nhập.

  • At the family gathering, the cousins huddled together, speaking in hushed tones and displaying a strong sense of clannishness.

    Trong buổi họp mặt gia đình, anh chị em họ tụm lại với nhau, nói chuyện thì thầm và thể hiện tinh thần đồng tộc mạnh mẽ.

  • The ex-convict was wary of anyone outside his clannish group and only trusted those with whom he had served time.

    Cựu tù nhân này rất cảnh giác với bất kỳ ai bên ngoài nhóm gia tộc của mình và chỉ tin tưởng những người đã cùng ngồi tù với mình.

  • The close-knit group of college friends were clannish and refused to let new people join their exclusive inner circle.

    Nhóm bạn đại học thân thiết này có tính bè phái và từ chối cho người mới gia nhập vào vòng tròn thân thiết của họ.

  • The clannish sports team were fiercely loyal to their coach and each other, and it showed in their strong performance on the field.

    Đội thể thao của gia tộc này rất trung thành với huấn luyện viên và với nhau, điều này thể hiện qua màn trình diễn mạnh mẽ của họ trên sân.

  • The traditional village was so clannish that the tourists struggled to blend in and felt uncomfortably out of place.

    Ngôi làng truyền thống này mang tính thị tộc đến mức du khách phải vật lộn để hòa nhập và cảm thấy khó chịu lạc lõng.

  • The small town was filled with clannish people who kept to their own kind and viewed outsiders with suspicion.

    Thị trấn nhỏ này đầy rẫy những người theo chủ nghĩa thị tộc, sống khép kín và luôn nhìn người ngoài bằng ánh mắt nghi ngờ.

  • The clannish work environment made it difficult for new hires to adapt and integrate, as they were excluded from team-building activities and other social activities.

    Môi trường làm việc mang tính bè phái khiến những người mới được tuyển dụng khó thích nghi và hòa nhập vì họ bị loại khỏi các hoạt động xây dựng nhóm và các hoạt động xã hội khác.