Định nghĩa của từ insular

insularadjective

đảo

/ˈɪnsjələ(r)//ˈɪnsələr/

Từ "insular" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "insulanus", mang ý nghĩa là có liên quan đến một hòn đảo. Trong tiếng Latin thời trung cổ, "insula" dùng để chỉ bất kỳ vùng đất nào được bao quanh hoàn toàn bởi nước, bao gồm cả các vùng đất tự nhiên và nhân tạo. Ban đầu, "insular" chủ yếu được sử dụng để chỉ những địa điểm và con người liên quan đến các hòn đảo, chẳng hạn như cư dân của Quần đảo Anh hoặc những người sống trên các đảo địa phương ở Địa Trung Hải. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ địa điểm hoặc sự vật nào bị cô lập hoặc tách biệt khỏi đất liền, và nó ám chỉ một mức độ tự chủ hoặc độc lập nhất định đôi khi gắn liền với các cộng đồng đảo. Trong tiếng Anh hiện đại, "insular" vẫn mang những hàm ý này, thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm, cá nhân, địa điểm hoặc nền văn hóa tách biệt khỏi xã hội chính thống hoặc bị cắt đứt khỏi phần còn lại của thế giới. Do đó, nó mang lại cảm giác xa cách, độc lập hoặc tự chủ, nhưng nó cũng có thể gợi ý một mức độ nội tâm, cô lập hoặc hẹp hòi nhất định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo

meaning(thuộc) người ở đảo; giống người ở đảo

meaningkhông hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu biết về các nước khác

type danh từ

meaningngười ở đảo

namespace

only interested in your own country, ideas, etc. and not in those from outside

chỉ quan tâm đến đất nước, ý tưởng của bạn, v.v. chứ không quan tâm đến những thứ từ bên ngoài

Ví dụ:
  • The British are often accused of being insular.

    Người Anh thường bị buộc tội là thiển cận.

having little contact with other people

ít tiếp xúc với người khác

Ví dụ:
  • people living restricted and sometimes insular existences

    những người sống cuộc sống hạn chế và đôi khi cô lập

connected with an island or islands

kết nối với một hòn đảo hoặc quần đảo

Ví dụ:
  • the coastal and insular areas

    vùng ven biển và hải đảo