Định nghĩa của từ formalization

formalizationnoun

chính thức hóa

/ˌfɔːməlaɪˈzeɪʃn//ˌfɔːrmələˈzeɪʃn/

Từ "formalization" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "forma," có nghĩa là "form" hoặc "hình dạng," và "alis," có nghĩa là "làm hoặc làm". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "formalization" xuất hiện trong tiếng Anh để chỉ quá trình đưa ra cấu trúc chính thức hoặc có hệ thống cho một thứ gì đó, chẳng hạn như khái niệm, lý thuyết hoặc quy trình. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh khoa học và triết học, trong đó nó đề cập đến nỗ lực hợp lý hóa và làm rõ các nguyên tắc và giả định cơ bản của một ngành học hoặc lĩnh vực nghiên cứu cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm nhiều lĩnh vực hơn, bao gồm toán học, ngôn ngữ học, khoa học máy tính và xã hội học, trong số những lĩnh vực khác. Theo nghĩa chung hơn, chính thức hóa liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và nghiêm ngặt để mô tả và phân tích các hiện tượng phức tạp, với mục tiêu đạt được sự rõ ràng, chính xác và tính phổ quát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá

meaningsự chính thức hoá

meaningsự làm thành hình thức chủ nghĩa

typeDefault

meaning(logic học) hình thức hoá

namespace

the act of making an arrangement, a plan or a relationship official

hành động thực hiện một sự sắp xếp, một kế hoạch hoặc một mối quan hệ chính thức

Ví dụ:
  • the formalization of business relationships

    sự chính thức hóa các mối quan hệ kinh doanh

  • The company's recent formalization of its hiring process has made it more efficient and streamlined.

    Việc chính thức hóa quy trình tuyển dụng gần đây của công ty đã khiến quy trình này trở nên hiệu quả và hợp lý hơn.

  • The legal contract between the two parties underwent a formalization that clarified all terms and conditions.

    Hợp đồng pháp lý giữa hai bên đã được chính thức hóa, làm rõ mọi điều khoản và điều kiện.

  • The project's requirements have been formalized into a detailed document that outlines the necessary steps and deliverables.

    Các yêu cầu của dự án đã được chính thức hóa thành một tài liệu chi tiết nêu rõ các bước và kết quả cần thiết.

  • The academic field of computer science has seen a formalization of mathematical theories in recent years.

    Lĩnh vực khoa học máy tính đã chứng kiến ​​sự chính thức hóa các lý thuyết toán học trong những năm gần đây.

the act of giving something a fixed structure or form by introducing rules

hành động tạo cho cái gì đó một cấu trúc hoặc hình thức cố định bằng cách đưa ra các quy tắc

Ví dụ:
  • the formalization of decision-making

    sự chính thức hóa của việc ra quyết định