Định nghĩa của từ choral

choraladjective

hợp xướng

/ˈkɔːrəl//ˈkɔːrəl/

Từ "choral" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "choros," có nghĩa là "chorus" hoặc "nhóm vũ công". Trong nhà hát Hy Lạp cổ đại, dàn hợp xướng là một nhóm nghệ sĩ biểu diễn cùng nhau hát và nhảy để đệm cho vở kịch. Từ "choral" được mượn sang tiếng Latin là "choralis," và sau đó sang tiếng Anh trung đại là "chorale." Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "choral" bắt đầu được sử dụng để mô tả âm nhạc được viết cho dàn hợp xướng nhà thờ, chẳng hạn như các bài thánh ca và thánh ca. Ngày nay, "choral" dùng để chỉ âm nhạc được viết cho một nhóm ca sĩ, thường là một nhóm nhạc a cappella, và thường được dùng để mô tả nhạc hợp xướng, biểu diễn hợp xướng và chỉ huy hợp xướng.

Tóm Tắt

type danh từ: (chorale)

meaningbài thánh ca, bài lễ ca

examplea choral service: buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ)

type tính từ

meaning(thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca

examplea choral service: buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ)

namespace
Ví dụ:
  • The choir's choral performance left the audience spellbound with its haunting melodies.

    Màn trình diễn hợp xướng của dàn hợp xướng đã khiến khán giả mê mẩn với những giai điệu ám ảnh.

  • Every year, the church hosts a choral concert featuring pieces from different centuries.

    Hàng năm, nhà thờ tổ chức buổi hòa nhạc hợp xướng với các tác phẩm từ nhiều thế kỷ khác nhau.

  • The conductor led the choral ensemble with skill and precision during the concert.

    Người nhạc trưởng đã chỉ huy dàn hợp xướng một cách khéo léo và chính xác trong suốt buổi hòa nhạc.

  • The choral society has been practicing for months to prepare for their upcoming performance.

    Đoàn hợp xướng đã tập luyện trong nhiều tháng để chuẩn bị cho buổi biểu diễn sắp tới.

  • The choir's choral rendition of "Amazing Grace" brought tears to the eyes of many in attendance.

    Màn trình diễn ca khúc "Amazing Grace" của dàn hợp xướng đã khiến nhiều người tham dự rơi nước mắt.

  • During the holidays, the choral group sings classic carol songs, delighting listeners with their Christmas spirit.

    Trong những ngày lễ, nhóm hợp xướng sẽ hát những bài thánh ca kinh điển, mang đến cho người nghe tinh thần Giáng sinh tuyệt vời.

  • The choir's choral sections blended together perfectly, creating a heavenly sound.

    Các phần hợp xướng hòa quyện với nhau một cách hoàn hảo, tạo nên âm thanh tuyệt vời.

  • The choral performance was a celebration of choral music from different cultures and traditions.

    Buổi biểu diễn hợp xướng là sự tôn vinh âm nhạc hợp xướng từ nhiều nền văn hóa và truyền thống khác nhau.

  • The choir's choral range was impressive, with singers hitting high notes with ease.

    Âm vực của dàn hợp xướng rất ấn tượng, các ca sĩ có thể hát những nốt cao một cách dễ dàng.

  • The choral concert was a joyous occasion, filled with uplifting choral songs that touched the hearts of all in attendance.

    Buổi hòa nhạc hợp xướng là một dịp vui vẻ, tràn ngập những bài hát hợp xướng đầy phấn khởi, chạm đến trái tim của tất cả những người tham dự.