Định nghĩa của từ anthem

anthemnoun

bài thánh ca

/ˈænθəm//ˈænθəm/

Từ "anthem" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, từ "enthymon" (ἔνθυμον) dùng để chỉ một bài thánh ca hoặc bài hát được hát để tôn vinh các vị thần. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin với tên "anthemum," và từ đó được mượn vào nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh, từ "anthem" ban đầu dùng để chỉ một bài thánh ca hoặc bài hát được hát để ca ngợi một người, một địa điểm hoặc một sự vật. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này chịu ảnh hưởng của từ tiếng Latin "antemum", dùng để chỉ một bài hát được hát để ca ngợi một người. Ngày nay, quốc ca thường là một bài hát yêu nước hoặc quốc ca, chẳng hạn như "Star-Spangled Banner" ở Hoa Kỳ. Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, từ "anthem" đã phát triển để mang hàm ý hiện đại riêng biệt, thường tượng trưng cho lòng tự hào và bản sắc dân tộc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbài hát ca ngợi; bài hát vui

examplenational anthem: bài quốc ca

meaning(tôn giáo) bài thánh ca

namespace

a song that has a special importance for a country, an organization or a particular group of people, and is sung on special occasions

một bài hát có tầm quan trọng đặc biệt đối với một quốc gia, một tổ chức hoặc một nhóm người cụ thể và được hát trong những dịp đặc biệt

Ví dụ:
  • The European anthem was played at the opening and closing ceremonies.

    Bài quốc ca châu Âu đã được chơi trong lễ khai mạc và bế mạc.

  • The song could become an anthem for the classless society.

    Bài hát này có thể trở thành bài thánh ca cho một xã hội không có giai cấp.

  • The national anthem of the United States, "The Star-Spangled Banner," is played before important sports events and political gatherings.

    Quốc ca của Hoa Kỳ, "The Star-Spangled Banner," được phát trước các sự kiện thể thao quan trọng và các cuộc tụ họp chính trị.

  • As the anthem began playing, everyone in the stadium stood up and placed their hands over their hearts in respect.

    Khi quốc ca bắt đầu vang lên, mọi người trong sân vận động đều đứng dậy và đặt tay lên tim để tỏ lòng thành kính.

  • The choir's stirring performance of the anthem brought tears to the eyes of many in the audience.

    Màn trình diễn quốc ca đầy cảm động của dàn hợp xướng đã khiến nhiều khán giả rơi nước mắt.

Từ, cụm từ liên quan

a short religious song for a choir (= a group of singers), often with an organ

một bài hát tôn giáo ngắn cho một ca đoàn (= một nhóm ca sĩ), thường có đàn organ

Từ, cụm từ liên quan