Định nghĩa của từ chimera

chimeranoun

Chimera

/kaɪˈmɪərə//kaɪˈmɪrə/

Từ "chimera" có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp cổ đại. Trong "Iliad" của Homer, Chimera là một sinh vật quái dị được mô tả là một sinh vật đầu sư tử, thân dê với đuôi rắn. Người ta nói rằng nó ám ảnh thành phố Lycia và khủng bố người dân nơi đây. Từ tiếng Hy Lạp "chimaira" (χίμαιρα) bắt nguồn từ động từ "chimao" (χίμαω), có nghĩa là "có một cái thúc" hoặc "vung vẩy". Điều này ám chỉ đặc điểm nổi bật nhất của Chimera: đầu dê trên thân rắn, được cho là có khả năng phun lửa. Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả thứ gì đó kỳ ảo, không có thật hoặc không thể xảy ra. Trong khoa học hiện đại, chimera ám chỉ một sinh vật chứa các tế bào hoặc mô từ hai hoặc nhiều nguồn khác nhau, thường được sử dụng trong nghiên cứu y học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thần thoại Hy

meaningngáo ộp

meaningđiều hão huyền, điều ảo tưởng

namespace

(in ancient Greek stories) a creature with a lion's head, a goat's body and a snake’s tail that can breathe out fire

(trong truyện Hy Lạp cổ) một sinh vật có đầu sư tử, mình dê và đuôi rắn có thể thở ra lửa

an impossible idea or hope

một ý tưởng hoặc hy vọng không thể

an organism (= a living thing) that contains a mixture of genetically different tissues

một sinh vật (= một sinh vật sống) có chứa hỗn hợp các mô khác nhau về mặt di truyền