danh từ
sự đặt cạnh nhau, sự kề nhau
vị trí kề nhau
sự kết hợp
/ˌdʒʌkstəpəˈzɪʃn//ˌdʒʌkstəpəˈzɪʃn/"Juxtaposition" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "juxta" có nghĩa là "near" và "positio" có nghĩa là "placing". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả hành động đặt các thứ cạnh nhau. Từ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng về hiệu ứng tạo ra khi đặt các thứ lại với nhau, đặc biệt là khi những thứ đó tương phản hoặc bất ngờ. Đây là lý do tại sao juxtaposition thường được sử dụng trong nghệ thuật, văn học và hùng biện để tạo ra tác động mạnh mẽ đến người xem hoặc người đọc.
danh từ
sự đặt cạnh nhau, sự kề nhau
vị trí kề nhau
Hình ảnh yên bình của một ngôi làng đột nhiên bị đối lập với tiếng bom nổ từ xa.
Tòa nhà hiện đại, bóng bẩy này đứng đối lập với kiến trúc lịch sử đổ nát của thành phố.
Sự tương phản giữa âm nhạc sôi động và khán giả im lặng tập trung tạo nên sự tương phản nổi bật trong suốt buổi hòa nhạc.
Sự tương phản tuyệt đẹp giữa bầu trời xám xịt và mảng nắng rực rỡ trên mặt đất đã tạo nên một cảnh tượng tuyệt đẹp.
Ánh đèn đường chói mắt chiếu sáng khu vực xung quanh tối tăm, tạo nên sự tương phản rõ nét với những con hẻm tối tăm.
Tiếng cười vui vẻ của trẻ em trái ngược với tiếng khóc than đau buồn của những người mẹ mất đi người thân yêu.
Sự cứng cáp của những tòa nhà bê tông tương phản rõ nét với sự mềm mại của những hàng cây nở hoa vào mùa xuân.
Trận đấu ồn ào, náo nhiệt trên TV trái ngược với sự im lặng bao trùm căn phòng khi bản tin bắt đầu.
Mùi cà phê quen thuộc đột nhiên ập đến cùng mùi hôi thối của rác thải thối rữa khi tôi bước ra ngoài.
Âm thanh vui tươi của tiếng chim hót hòa cùng tiếng gió hú buồn thảm trong cơn bão dữ dội.