Định nghĩa của từ rubbery

rubberyadjective

cao su

/ˈrʌbəri//ˈrʌbəri/

Từ "rubbery" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ruber," có nghĩa là "red" hoặc "màu đỏ," và hậu tố "-y," tạo thành một tính từ chỉ chất lượng hoặc đặc điểm. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "rubbery" xuất hiện, ban đầu ám chỉ thứ gì đó có màu hơi đỏ hoặc nâu đỏ, chẳng hạn như màu của cao su. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang mô tả các vật liệu hoặc kết cấu có chất lượng mềm, dẻo và giống cao su. Ngày nay, "rubbery" được dùng để mô tả các vật thể thể hiện những đặc điểm này, chẳng hạn như găng tay cao su hoặc kết cấu cao su trong thực phẩm.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu)

namespace

looking or feeling like rubber

trông hoặc cảm giác giống như cao su

Ví dụ:
  • The eggs were overcooked and rubbery.

    Trứng chín quá và dai.

  • The texture of the cake turned out rubbery, making it difficult to swallow.

    Kết cấu của bánh giống như cao su, khiến cho việc nuốt trở nên khó khăn.

  • The material on the matress felt distinctly rubbery to the touch, causing us to hesitate before lying down.

    Chất liệu trên nệm có cảm giác giống cao su khi chạm vào, khiến chúng tôi ngần ngại không dám nằm xuống.

  • After being left in the sun for too long, the ball became noticeably rubbery and lost its bounce.

    Sau khi để ngoài nắng quá lâu, quả bóng trở nên dai và mất đi độ nảy.

  • When you squeeze the toy, it makes a rubbery sound instead of the usual squishy one.

    Khi bạn bóp đồ chơi, nó sẽ phát ra âm thanh giống như cao su thay vì âm thanh nhão nhoét thông thường.

feeling weak and unable to support your weight

cảm thấy yếu và không thể nâng đỡ trọng lượng của bạn

Ví dụ:
  • I was tired and my legs were starting to go rubbery.

    Tôi mệt mỏi và chân tôi bắt đầu mềm nhũn.