Định nghĩa của từ chew over

chew overphrasal verb

nhai lại

////

Cụm từ "chew over" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một cách nói thông tục của người Anh Mỹ. Nghĩa đen của nó giống như việc thực sự nhai thức ăn, ám chỉ sự cân nhắc và phân tích sâu rộng về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể. Việc sử dụng cách diễn đạt này kể từ đó đã phát triển từ một cách diễn đạt tượng trưng liên quan đến thức ăn thành một thành ngữ thường được sử dụng để chỉ việc suy ngẫm hoặc cân nhắc kỹ lưỡng về một vấn đề nào đó. Người ta thường tin rằng cách sử dụng "chew over" gợi ra một mô tả cảm giác xúc giác giúp hỗ trợ các cá nhân hiểu và nắm bắt tốt hơn khái niệm suy ngẫm và phản ánh về một điều gì đó thông qua phép loại suy.

namespace
Ví dụ:
  • After our team meeting, I've been chewing over the suggestions we made and trying to find a way to implement them in our project.

    Sau cuộc họp nhóm, tôi đã suy nghĩ về những đề xuất đã đưa ra và cố gắng tìm cách triển khai chúng vào dự án.

  • The director asked us to chew over the script for a few days before making any final decisions.

    Đạo diễn yêu cầu chúng tôi suy nghĩ về kịch bản trong vài ngày trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

  • I've been chewing over the idea of starting my own business for weeks now, but I'm still not entirely convinced it's the right move.

    Tôi đã suy nghĩ về ý tưởng khởi nghiệp kinh doanh của riêng mình trong nhiều tuần nay, nhưng tôi vẫn chưa hoàn toàn tin rằng đó là bước đi đúng đắn.

  • The athlete spent hours chewing over his performance in the match, looking for ways to improve and prepare for the next challenge.

    Vận động viên này đã dành nhiều giờ để suy ngẫm về màn trình diễn của mình trong trận đấu, tìm cách cải thiện và chuẩn bị cho thử thách tiếp theo.

  • The committee is still chewing over the proposal for the new initiative, and a final decision is expected later this week.

    Ủy ban vẫn đang cân nhắc đề xuất cho sáng kiến ​​mới và dự kiến ​​sẽ đưa ra quyết định cuối cùng vào cuối tuần này.

  • After our first date, I couldn't stop chewing over whether she'd asked me out again.

    Sau buổi hẹn hò đầu tiên, tôi không ngừng suy nghĩ xem liệu cô ấy có rủ tôi đi chơi lần nữa không.

  • The actors have been chewing over every possible interpretation of the character's motivations, trying to find the best one to bring to the stage.

    Các diễn viên đã suy nghĩ về mọi cách diễn giải có thể có về động cơ của nhân vật, cố gắng tìm ra cách diễn giải tốt nhất để đưa lên sân khấu.

  • Our team has been chewing over the project timeline and trying to find ways to accelerate it without compromising quality.

    Nhóm của chúng tôi đã cân nhắc tiến độ của dự án và cố gắng tìm cách đẩy nhanh tiến độ mà không ảnh hưởng đến chất lượng.

  • The musician spent days chewing over the lyrics before recording the song, making sure they expressed exactly what she wanted to say.

    Nữ nhạc sĩ đã dành nhiều ngày để suy nghĩ về lời bài hát trước khi thu âm, đảm bảo rằng chúng diễn đạt chính xác những gì cô muốn nói.

  • The politician chewed over the potential campaign strategies with his advisers, trying to find the best one to take to the people.

    Chính trị gia này đã cân nhắc các chiến lược vận động tranh cử tiềm năng với các cố vấn của mình, cố gắng tìm ra chiến lược tốt nhất để trình lên người dân.