Định nghĩa của từ cud

cudnoun

thức ăn lại

/kʌd//kʌd/

Nguồn gốc của từ "cud" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cudu," có nghĩa là "thức ăn nhai". Vào thời Trung cổ, bò và các loài động vật nhai lại khác sẽ nhai thức ăn của chúng, nuốt vào, sau đó nôn ra để nhai và tiêu hóa lại. Quá trình này, được gọi là nhai lại, tạo ra một khối thức ăn đã được tiêu hóa một phần, được gọi là thức ăn nhai lại. Từ "cud" đã được sử dụng để mô tả khối thức ăn mà bò nôn ra và nhai kể từ tiếng Anh cổ. Ngày nay, từ "cud" chủ yếu được sử dụng để chỉ thức ăn mà các loài động vật nhai lại thường nôn ra trong quá trình tiêu hóa của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthức ăn nhai lại (động vật nhai lại)

exampleto chew the cud: nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ

meaning(thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu

namespace
Ví dụ:
  • After finishing her meal, the cow chewed on her cud for several minutes.

    Sau khi ăn xong, con bò nhai lại thức ăn trong vài phút.

  • The shepherd watched as his flock regurgitated their cud, a sign that they were properly digesting their food.

    Người chăn cừu quan sát đàn gia súc của mình nôn thức ăn trở lại, một dấu hiệu cho thấy chúng đã tiêu hóa thức ăn đúng cách.

  • Cows have a unique digestive system that allows them to re-chew and re-swallow their cud in order to extract more nutrients from their food.

    Bò có hệ tiêu hóa đặc biệt cho phép chúng nhai lại và nuốt lại thức ăn để hấp thụ thêm chất dinh dưỡng từ thức ăn.

  • As a calf grows, it gradually learns to separate its cud from its saliva, making the process of digesting food more efficient.

    Khi bê lớn lên, nó dần học cách tách thức ăn nhai lại khỏi nước bọt, giúp quá trình tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn.

  • The dairy farmer meticulously cleaned the cud that had accumulated at the bottom of the barn, ensuring a healthy and hygienic environment for his cows.

    Người nông dân chăn nuôi bò sữa tỉ mỉ dọn sạch thức ăn thừa tích tụ ở đáy chuồng, đảm bảo môi trường sạch sẽ và vệ sinh cho đàn bò.

  • The cow with the cud in its mouth gazed longingly at the fresh grass beyond the fence.

    Con bò đang ngậm thức ăn trong miệng nhìn chằm chằm vào đám cỏ tươi bên kia hàng rào với vẻ thèm muốn.

  • The vigilant shepherd connected the dots between the unusual color of the cud and the strange smell emanating from the cow that he was closely watching.

    Người chăn cừu cảnh giác đã kết nối các dấu hiệu giữa màu sắc khác thường của thức ăn và mùi lạ phát ra từ con bò mà anh đang theo dõi chặt chẽ.

  • The cow with the multi-colored cud was in the first stages of pregnancy, a colorful omen of the healthy calf that was soon to come.

    Con bò có dạ dày nhiều màu đang trong giai đoạn đầu của thai kỳ, điềm báo đầy màu sắc về một chú bê con khỏe mạnh sắp chào đời.

  • The farmer grimaced as he noted the overflowing bucket of cud, a warning sign that his cows needed their diets adjusted as soon as possible.

    Người nông dân nhăn mặt khi thấy xô thức ăn thừa tràn đầy, một dấu hiệu cảnh báo rằng đàn bò của ông cần được điều chỉnh chế độ ăn càng sớm càng tốt.

  • After a heavy meal, the cow's cud was characteristically frothy, a testament to the satisfying meal that had just been consumed.

    Sau một bữa ăn thịnh soạn, thức ăn từ bò thường có bọt, chứng tỏ bữa ăn vừa được tiêu thụ đã đủ no.