Định nghĩa của từ mandible

mandiblenoun

hàm dưới

/ˈmændɪbl//ˈmændɪbl/

Từ "mandible" bắt nguồn từ tiếng Latin "mandibula", có nghĩa là "xương hàm". Từ tiếng Latin này, đến lượt nó, bắt nguồn từ động từ "mado", có nghĩa là "nhai" hoặc "nhai". Vào thời cổ đại, người ta quan sát thấy rằng những loài động vật có thể nhai thức ăn của chúng có một cặp cấu trúc xương dài nhô ra khỏi hộp sọ của chúng. Những cấu trúc này giúp chúng nắm và xé thức ăn, giống như hàm của xương hàm dưới. Do đó, từ tiếng Latin "mandibula" được sử dụng như một thuật ngữ y khoa để mô tả những cấu trúc này, được xác định là xương tạo nên xương hàm dưới ở động vật có xương sống. Trong tiếng Anh, từ "mandible" bắt nguồn từ tiếng Latin "mandibula" thông qua tiếng Pháp "mandibule", được du nhập vào thời Trung cổ khi tiếng Pháp là ngôn ngữ của giới tinh hoa cầm quyền. Ngày nay, từ "mandible" thường được sử dụng trong thuật ngữ y khoa và nha khoa để chỉ xương hàm dưới, bao gồm một cặp xương cong kéo dài từ xương thái dương ở bên cạnh hộp sọ đến đáy cằm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghàm dưới

namespace

the jawbone

xương hàm

the upper or lower part of a bird’s beak

phần trên hoặc phần dưới của mỏ chim

either of the two parts that are at the front and on either side of an insect’s mouth, used especially for biting and crushing food

một trong hai phần ở phía trước và hai bên miệng côn trùng, đặc biệt được sử dụng để cắn và nghiền nát thức ăn