Định nghĩa của từ mirthless

mirthlessadjective

không vui vẻ

/ˈmɜːθləs//ˈmɜːrθləs/

Từ "mirth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "myrth", có nghĩa là "pleasure" hoặc "amusement". Hậu tố "-less" có nghĩa là "without" hoặc "lacking". Do đó, "mirthless" theo nghĩa đen là "không có niềm vui" hoặc "thiếu sự thích thú". Ban đầu, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, và kể từ đó, nó đã được sử dụng để mô tả một cái gì đó thiếu sự hài hước, niềm vui hoặc sự vui tươi lễ hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbuồn, không vui vẻ

namespace
Ví dụ:
  • The room fell silent as the comedian's jokes fell flat, leaving the audience with expressions of mirthless faces.

    Cả căn phòng im lặng khi những câu chuyện cười của diễn viên hài trở nên nhạt nhẽo, khiến khán giả có vẻ mặt buồn bã.

  • The laughter that echoed through the theater a few minutes ago had given way to an oppressive stillness, as the show's exaggerated antics failed to entertain the dull-faced crowd.

    Tiếng cười vang vọng khắp rạp chiếu phim cách đây vài phút đã nhường chỗ cho sự tĩnh lặng ngột ngạt, khi những trò hề cường điệu của chương trình không thể làm hài lòng đám đông mặt buồn tẻ.

  • The morning news program seemed less a source of entertainment than a potential hazard to one's mental health, with the somber anchors delivering the grim tidings with mirthless expressions.

    Chương trình tin tức buổi sáng có vẻ như là mối nguy hiểm tiềm tàng cho sức khỏe tâm thần hơn là nguồn giải trí, với những người dẫn chương trình u ám đưa tin về những điều ảm đạm với vẻ mặt buồn bã.

  • As the hours passed and the monotonous trials continued, the agony on the prisoners' faces became apparent, their once wry smiles giving way to grim, mirthless stares.

    Khi nhiều giờ trôi qua và các phiên tòa đơn điệu tiếp tục, nỗi đau đớn hiện rõ trên khuôn mặt của các tù nhân, những nụ cười gượng gạo trước kia của họ nhường chỗ cho những cái nhìn u ám, buồn bã.

  • The billowing storm clouds outside provided a stark contrast to the stifled air inside, as the gray sky seemed to mirror the people's disposition, encumbered by dejectedness and mirthless demeanor.

    Những đám mây giông cuồn cuộn bên ngoài tạo nên sự tương phản rõ rệt với không khí ngột ngạt bên trong, khi bầu trời xám xịt dường như phản ánh tâm trạng của mọi người, nặng nề bởi sự chán nản và thái độ buồn bã.

  • The meeting was a succession of yawns and stretched necks, as the meeting’s lengthy monologue weighed heavily on the audience, as all that could be seen was mirthless and drooping expressions.

    Cuộc họp diễn ra trong sự ngáp dài và căng cổ, khi bài độc thoại dài dòng của cuộc họp đè nặng lên khán giả, vì tất cả những gì có thể thấy là vẻ mặt buồn bã và ủ rũ.

  • The laughter that echoed through the room the other evening, now seems like a distant dream, as the room is filled with the stillness that comes from mirthless faces and bone-chilling silences.

    Tiếng cười vang vọng khắp phòng tối hôm qua, giờ đây dường như chỉ là một giấc mơ xa vời, khi căn phòng tràn ngập sự tĩnh lặng đến từ những khuôn mặt buồn bã và sự im lặng lạnh thấu xương.

  • The teacher tried her best to make the lesson entertaining, but the malaise in the students' expressions overshadowed her efforts.

    Cô giáo đã cố gắng hết sức để làm cho bài học trở nên thú vị, nhưng vẻ mặt khó chịu của học sinh đã làm lu mờ nỗ lực của cô.

  • The harshness of the teachers' disciplinary action jolted students out of their laze, but their sullen expressions said it all—a loss of appetite for learning coupled with attitudinal haughtiness, all for the eyes of the stern disciplinarian.

    Sự nghiêm khắc trong biện pháp kỷ luật của giáo viên đã đánh thức học sinh khỏi cơn lười biếng, nhưng vẻ mặt buồn rầu của họ đã nói lên tất cả - sự mất hứng thú học tập cùng với thái độ kiêu ngạo, tất cả đều nằm trong con mắt của người kỷ luật nghiêm khắc.

  • Tension clogged the air as the familiar faces in the room stopped to watch as the interloper, making an unsolicited entry, approached the empty podium. His plummeting attempts at humor were met with mirthless faces and one could sense the frosty aura suffused in every inch of that room.

    Sự căng thẳng làm tắc nghẽn không khí khi những khuôn mặt quen thuộc trong phòng dừng lại để theo dõi kẻ chen ngang, đột nhập mà không được mời, tiến đến bục giảng trống. Những nỗ lực hài hước yếu ớt của anh ta đã gặp phải những khuôn mặt buồn bã và người ta có thể cảm nhận được luồng khí lạnh lẽo lan tỏa khắp từng inch của căn phòng đó.