Định nghĩa của từ check into

check intophrasal verb

kiểm tra vào

////

Cụm từ "check into" có nguồn gốc từ bối cảnh của khách sạn và chỗ nghỉ. Vào cuối thế kỷ 19, các khách sạn đã giới thiệu một quy trình đăng ký, trong đó khách sẽ đến quầy lễ tân, cung cấp thông tin nhận dạng và thanh toán cho kỳ nghỉ của mình, đổi lại họ sẽ nhận được chìa khóa phòng. Người ở quầy lễ tân sẽ ghi lại tên và các thông tin chi tiết khác của khách vào "register" hoặc "sổ nhật ký", đánh dấu thời gian khách đến. Cụm từ "check into" xuất hiện như một cách ngắn gọn và quen thuộc để mô tả quy trình này. Nó biểu thị rằng khách không chỉ đến khách sạn mà còn được đăng ký chính thức và được chỉ định vào một phòng cụ thể. Cách sử dụng này nhanh chóng được các ngành và bối cảnh khác áp dụng, nơi ý tưởng về đăng ký, xác nhận và chỉ định có liên quan, chẳng hạn như đặt chuyến bay, đặt bàn trong nhà hàng hoặc tự mình vào cơ sở y tế để điều trị.

namespace
Ví dụ:
  • John checked into the hospital with severe chest pains.

    John nhập viện vì bị đau ngực dữ dội.

  • After a long day of traveling, the couple finally checked into their hotel and collapsed onto their bed.

    Sau một ngày dài du lịch, cuối cùng cặp đôi đã nhận phòng khách sạn và ngã vật ra giường.

  • The detective checked into the witness's alibi and found it to be false.

    Thám tử đã kiểm tra lời khai ngoại phạm của nhân chứng và phát hiện ra rằng đó là lời khai sai.

  • The suspect checked into a motel under a fake name, attempting to evade the authorities.

    Nghi phạm đã đăng ký vào một nhà nghỉ bằng tên giả để cố gắng trốn tránh chính quyền.

  • I checked into my apps at the end of the day to make sure all my notifications were turned off.

    Tôi kiểm tra các ứng dụng của mình vào cuối ngày để đảm bảo rằng mọi thông báo đã được tắt.

  • The veterinary clinic advised the owner to check into her pet's vaccination records before bringing it in for an appointment.

    Phòng khám thú y khuyên chủ vật nuôi nên kiểm tra hồ sơ tiêm chủng của thú cưng trước khi đưa thú cưng đến khám.

  • The accountant checked into the bank statements to ensure there were no errors or discrepancies.

    Kế toán viên kiểm tra các báo cáo ngân hàng để đảm bảo không có lỗi hoặc sự khác biệt nào.

  • The traveler checked into the airline's website to book a flight for her upcoming vacation.

    Du khách đã truy cập vào trang web của hãng hàng không để đặt chuyến bay cho kỳ nghỉ sắp tới của mình.

  • The athlete checked into the locker room to prepare for the upcoming game.

    Vận động viên đã vào phòng thay đồ để chuẩn bị cho trận đấu sắp tới.

  • The employee checked into his status on the company's website to make sure his profile was up-to-date.

    Nhân viên này đã kiểm tra trạng thái của mình trên trang web của công ty để đảm bảo hồ sơ của mình được cập nhật.