Định nghĩa của từ chauvinism

chauvinismnoun

chủ nghĩa Sô vanh

/ˈʃəʊvɪnɪzəm//ˈʃəʊvɪnɪzəm/

Thuật ngữ "chauvinism" có nguồn gốc từ Pháp vào cuối thế kỷ 18, ám chỉ một nhân vật tên là Nicolas Chauvin trong một vở kịch nổi tiếng của Pierre-Beaumarchais. Vở kịch có tựa đề "La Bête sauvage", mô tả Chauvin là một người ủng hộ Napoleon Bonaparte cuồng nhiệt và cuồng nhiệt, thường bị chỉ trích vì lòng trung thành mù quáng và hẹp hòi của mình. Từ chauvinisme, có nghĩa là "chauvinism," được đặt ra sau thành công của vở kịch để mô tả một hiện tượng tương tự về lòng tự hào dân tộc quá mức và sự tôn kính vô điều kiện đối với nền văn hóa, truyền thống và thể chế của một quốc gia, thường dẫn đến định kiến ​​với người khác. Chủ nghĩa sô vanh có thể có nhiều hình thức và có thể bao gồm việc đàn áp quyền của phụ nữ (như được thấy trong sự ám ảnh của nhân vật gốc về vợ mình), chứng sợ người lạ và sự không khoan dung đối với những người có tín ngưỡng khác, để kể tên một số. Kể từ khi ra đời ở Pháp, khái niệm chủ nghĩa sô vanh đã phát triển và thích nghi để phản ánh bối cảnh văn hóa và chính trị của nhiều khu vực và thời đại khác nhau. Mặc dù một số định nghĩa về thuật ngữ này đã mở rộng hoặc thu hẹp phạm vi, bản chất của chủ nghĩa sô vanh như một hình thức chủ nghĩa dân tộc gia tăng, bắt nguồn từ sự thiển cận, lòng tin sai chỗ và sự hạ thấp người khác, vẫn luôn nhất quán.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa sô vanh

namespace

an aggressive and unreasonable belief that your own country is better than all others

một niềm tin hung hăng và vô lý rằng đất nước của bạn tốt hơn tất cả những nơi khác

Ví dụ:
  • It was a typical case of British chauvinism and insularity.

    Đó là một trường hợp điển hình của chủ nghĩa Sô vanh và sự cô lập ở Anh.

  • national/cultural chauvinism

    chủ nghĩa Sô vanh dân tộc/văn hóa

  • The politician's speech was filled with chauvinistic remarks, promoting the idea that their country was superior to all others.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đầy rẫy những nhận xét mang tính sô vanh, cổ súy cho ý tưởng rằng đất nước của họ vượt trội hơn tất cả các quốc gia khác.

  • His chauvinistic beliefs led him to make insensitive comments about women and marginalized groups.

    Niềm tin cực đoan của ông đã khiến ông đưa ra những bình luận thiếu tế nhị về phụ nữ và các nhóm thiểu số.

  • The chauvinistic sports team pushed their opponents around, believing that violence was the key to victory.

    Đội thể thao theo chủ nghĩa sô vanh này đã chèn ép đối thủ, tin rằng bạo lực là chìa khóa dẫn đến chiến thắng.

the belief held by some men that men are more important, more intelligent or better than women

niềm tin của một số đàn ông rằng đàn ông quan trọng hơn, thông minh hơn hoặc tốt hơn phụ nữ