Định nghĩa của từ superiority complex

superiority complexnoun

mặc cảm tự tôn

/suːˌpɪəriˈɒrəti kɒmpleks//suːˌpɪriˈɔːrəti kɑːmpleks/

Thuật ngữ "superiority complex" được nhà phân tâm học người Áo Otto Rank đặt ra vào đầu những năm 1900. Rank cho rằng những cá nhân có mặc cảm tự tôn có cảm giác phóng đại về giá trị hoặc giá trị của bản thân, được thúc đẩy bởi nhu cầu vô thức là phải bù đắp cho cảm giác tự ti hoặc bất lực tiềm ẩn. Nói cách khác, có mặc cảm tự tôn là một cơ chế phòng vệ chống lại cảm giác tự ti. Khái niệm của Rank kể từ đó đã được đưa vào lý thuyết phân tâm học, cụ thể là lĩnh vực tâm lý học bản ngã, nhấn mạnh tầm quan trọng của khái niệm bản thân hoặc ý thức về bản thân của cá nhân trong quá trình phát triển tâm lý.

namespace
Ví dụ:
  • John's superiority complex often leads him to belittle others and make snide remarks, making it difficult for him to form lasting relationships.

    Sự tự tôn của John thường khiến anh ta coi thường người khác và đưa ra những nhận xét mỉa mai, khiến anh ta khó có thể xây dựng được những mối quan hệ lâu dài.

  • The CEO's superiority complex has created a workplace culture that is hierarchical and rigid, discouraging creativity and openness.

    Tâm lý tự tôn của CEO đã tạo ra một nền văn hóa nơi làm việc mang tính phân cấp và cứng nhắc, ngăn cản sự sáng tạo và cởi mở.

  • After being promoted at work, Sarah's superiority complex grew worse, causing her to dismiss the opinions and suggestions of her colleagues.

    Sau khi được thăng chức tại nơi làm việc, mặc cảm tự tôn của Sarah ngày càng tệ hơn, khiến cô bác bỏ ý kiến ​​và đề xuất của đồng nghiệp.

  • In group settings, Tim's superiority complex becomes apparent as he dominates the conversation, rarely allowing others to contribute their own ideas.

    Trong các buổi họp nhóm, mặc cảm tự tôn của Tim trở nên rõ ràng khi anh ta thống trị cuộc trò chuyện, hiếm khi cho phép người khác đóng góp ý tưởng của riêng họ.

  • Lisa's superiority complex has caused her to isolate herself from her peers, making her unapproachable and projecting a negative image.

    Sự tự tôn của Lisa đã khiến cô ấy tự cô lập mình khỏi bạn bè, khiến cô ấy trở nên khó gần và tạo ra hình ảnh tiêu cực.

  • As the team leader, Jack's superiority complex led him to micromanage his subordinates, resulting in low morale and decreased productivity.

    Với tư cách là trưởng nhóm, mặc cảm tự tôn của Jack đã khiến anh ta quản lý quá chặt chẽ cấp dưới, dẫn đến tinh thần làm việc sa sút và năng suất giảm.

  • Maria's superiority complex is a result of her background and education, causing her to view those who are less fortunate than her as inferior.

    Sự tự tôn của Maria xuất phát từ hoàn cảnh và trình độ học vấn của cô, khiến cô coi những người kém may mắn hơn mình là thấp kém.

  • Timothy's superiority complex has created a chasm in his personal life, as he struggles to maintain meaningful relationships with those he perceives as beneath him.

    Sự tự tôn của Timothy đã tạo ra một hố sâu trong cuộc sống cá nhân của anh, khi anh đấu tranh để duy trì các mối quan hệ có ý nghĩa với những người mà anh cho là thấp kém hơn mình.

  • After years of success, Elizabeth's superiority complex has eroded her ability to acknowledge her shortcomings and learn from others.

    Sau nhiều năm thành công, mặc cảm tự tôn của Elizabeth đã bào mòn khả năng thừa nhận những thiếu sót của mình và học hỏi từ người khác.

  • In social situations, Oliver's superiority complex surfaces as he speaks condescendingly to others and makes inflated claims about his accomplishments.

    Trong các tình huống xã hội, mặc cảm tự tôn của Oliver bộc lộ khi anh ta nói năng hạ thấp người khác và đưa ra những tuyên bố phóng đại về thành tích của mình.