Định nghĩa của từ misogyny

misogynynoun

sự ghét phụ nữ

/mɪˈsɒdʒɪni//mɪˈsɑːdʒɪni/

Từ "misogyny" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "misogyny" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "misos" có nghĩa là "hatred" và "gynē" có nghĩa là "woman". Tuy nhiên, khái niệm ghét phụ nữ đã hiện diện trong suốt lịch sử loài người và trên nhiều nền văn hóa khác nhau. Ở Hy Lạp cổ đại, ghét phụ nữ được thể hiện qua các tác phẩm văn học, chẳng hạn như hài kịch của Aristophanes, thường chế giễu và hạ thấp phụ nữ. Bác sĩ người Hy Lạp Hippocrates cũng viết về sự thấp kém về thể chất và tinh thần của phụ nữ. Bản thân thuật ngữ "misogyny" được đặt ra lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 16 và kể từ đó, nó đã được sử dụng để mô tả sự căm ghét, không thích và khinh thường đối với phụ nữ và trẻ em gái. Trong suốt lịch sử, nạn kỳ thị phụ nữ đã xuất hiện dưới nhiều hình thức, từ chuẩn mực xã hội và văn hóa đến các hoạt động chính trị và thể chế, và vẫn tiếp tục là một vấn đề quan trọng cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính ghét kết hôn

namespace
Ví dụ:
  • Misogyny was a prevalent issue in classic literature, with many authors portraying women as inferior and subservient.

    Sự thù ghét phụ nữ là một vấn đề phổ biến trong văn học cổ điển, khi nhiều tác giả miêu tả phụ nữ là thấp kém và phục tùng.

  • Despite the progress made in women's rights, misogyny still persists today in various forms, such as wage disparities, harassment, and violence.

    Bất chấp những tiến bộ trong quyền phụ nữ, tình trạng thù ghét phụ nữ vẫn tồn tại cho đến ngày nay dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như chênh lệch tiền lương, quấy rối và bạo lực.

  • The misogynistic language and actions of some men have a negative impact on girls' confidence and self-esteem, leading to long-lasting emotional and psychological harm.

    Ngôn ngữ và hành động kỳ thị phụ nữ của một số người đàn ông có tác động tiêu cực đến sự tự tin và lòng tự trọng của các cô gái, dẫn đến tổn hại lâu dài về mặt tình cảm và tâm lý.

  • The recent wave of misogynistic online harassment has led to the creation of laws against cyberbullying and online abuse.

    Làn sóng quấy rối trực tuyến mang tính kỳ thị phụ nữ gần đây đã dẫn đến việc ban hành luật chống bắt nạt trên mạng và lạm dụng trực tuyến.

  • Some misogynistic beliefs stem from religious or cultural traditions that privilege men over women.

    Một số quan niệm kỳ thị phụ nữ bắt nguồn từ truyền thống tôn giáo hoặc văn hóa coi trọng đàn ông hơn phụ nữ.

  • Sophia's misogynistic boss refused to promote her, insisting that she lacked the necessary experience despite her outstanding performance.

    Ông chủ kỳ thị phụ nữ của Sophia đã từ chối thăng chức cho cô, khăng khăng rằng cô thiếu kinh nghiệm cần thiết mặc dù cô có thành tích xuất sắc.

  • In a society that values masculinity over femininity, misogynistic attitudes can lead to intolerance for gender identity and expression.

    Trong một xã hội coi trọng nam tính hơn nữ tính, thái độ kỳ thị phụ nữ có thể dẫn đến sự không khoan dung đối với bản dạng và cách thể hiện giới tính.

  • Studies show that medical misogyny, where doctors underestimate women's symptoms or dismiss them outright, can result in delayed or incorrect diagnoses.

    Các nghiên cứu cho thấy thái độ kỳ thị trong y khoa, khi bác sĩ đánh giá thấp các triệu chứng của phụ nữ hoặc hoàn toàn bác bỏ chúng, có thể dẫn đến chẩn đoán chậm trễ hoặc chẩn đoán không chính xác.

  • The misogynistic portrayal of women in advertising and media perpetuates narrow beauty standards, leading to low self-esteem and unrealistic expectations.

    Hình ảnh phụ nữ bị coi thường trong quảng cáo và phương tiện truyền thông duy trì các tiêu chuẩn vẻ đẹp hạn hẹp, dẫn đến lòng tự trọng thấp và kỳ vọng không thực tế.

  • Misogynistic language and behavior, such as crude jokes and unwelcome advances, can create a hostile work environment for women and negatively affect their productivity and job satisfaction.

    Ngôn ngữ và hành vi kỳ thị phụ nữ, chẳng hạn như những trò đùa thô tục và những lời tán tỉnh không mong muốn, có thể tạo ra môi trường làm việc thù địch đối với phụ nữ và ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất cũng như sự hài lòng trong công việc của họ.