Định nghĩa của từ xenophobia

xenophobianoun

sự sợ người lạ

/ˌzenəˈfəʊbiə//ˌzenəˈfəʊbiə/

Từ "xenophobia" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "xenos" có nghĩa là "stranger" hoặc "foreigner" và "phobos" có nghĩa là "fear" hoặc "nỗi sợ bệnh hoạn". Trong tiếng Hy Lạp cổ điển, "xenos" ám chỉ khách hoặc người lạ theo nghĩa tích cực, trong khi "phobos" được dùng để mô tả nỗi sợ bệnh hoạn hoặc phi lý. Thuật ngữ "xenophobia" lần đầu tiên được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 để mô tả nỗi sợ dai dẳng và vô lý đối với người nước ngoài hoặc người lạ. Năm 1841, bác sĩ và bác sĩ tâm thần người Pháp Jean Pierre Falret đã sử dụng thuật ngữ "xenophobie" trong bối cảnh y tế để mô tả chứng sợ hãi hoặc nỗi sợ bệnh hoạn đối với người nước ngoài. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 khi định kiến ​​chống lại người nhập cư và người nước ngoài trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, chứng sợ người lạ dùng để chỉ nỗi sợ hãi hoặc sự không thích vô lý đối với những người đến từ các quốc gia, nền văn hóa hoặc chủng tộc khác, và thường được dùng để mô tả thái độ và hành vi phân biệt đối xử với người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtinh bài ngoại

namespace
Ví dụ:
  • The politician's rhetoric often fuels xenophobia, encouraging hatred and intolerance towards immigrants.

    Lời lẽ của các chính trị gia thường kích động tâm lý bài ngoại, khuyến khích lòng căm thù và sự không khoan dung đối với người nhập cư.

  • The xenophobic incident in the local community has left many feeling intimidated and unsafe.

    Sự cố kỳ thị người nước ngoài trong cộng đồng địa phương đã khiến nhiều người cảm thấy sợ hãi và không an toàn.

  • The media's sensationalized coverage has sparked xenophobic sentiments against refugees, leading to a rise in hate crimes.

    Những thông tin giật gân của giới truyền thông đã khơi dậy tâm lý bài ngoại đối với người tị nạn, dẫn đến sự gia tăng các tội ác thù hận.

  • The president's calls for a travel ban have been met with criticism, as xenophobia has no place in a modern democracy.

    Lời kêu gọi cấm đi lại của tổng thống đã vấp phải sự chỉ trích, vì chủ nghĩa bài ngoại không có chỗ đứng trong nền dân chủ hiện đại.

  • The xenophobic backlash against foreign workers has highlighted the need for stronger protections for vulnerable individuals.

    Phản ứng dữ dội của làn sóng bài ngoại đối với người lao động nước ngoài đã làm nổi bật nhu cầu bảo vệ mạnh mẽ hơn cho những cá nhân dễ bị tổn thương.

  • The school's zero-tolerance policy on xenophobia aims to foster a more inclusive and welcoming learning environment.

    Chính sách không khoan nhượng của trường đối với nạn kỳ thị người nước ngoài nhằm mục đích tạo ra một môi trường học tập hòa nhập và chào đón hơn.

  • The comedian's satirical take on xenophobic leaders has raised important questions about the nature of prejudice.

    Quan điểm châm biếm của diễn viên hài về các nhà lãnh đạo bài ngoại đã đặt ra những câu hỏi quan trọng về bản chất của định kiến.

  • The xenophobic attitudes of some within the community have been criticized as a holdover from a more intolerant era.

    Thái độ bài ngoại của một số người trong cộng đồng đã bị chỉ trích là di sản từ thời kỳ không khoan dung hơn.

  • The anti-xenophobic march called for unity and solidarity in the face of intolerance and bigotry.

    Cuộc tuần hành chống bài ngoại kêu gọi sự đoàn kết và thống nhất trước sự không khoan dung và cố chấp.

  • The country's approach to immigration must be guided by principles of compassion and an end to xenophobic narratives.

    Cách tiếp cận của đất nước đối với vấn đề nhập cư phải dựa trên các nguyên tắc từ bi và chấm dứt các quan điểm bài ngoại.