Định nghĩa của từ stereotyping

stereotypingnoun

sự rập khuôn

/ˈsteriətaɪpɪŋ//ˈsteriətaɪpɪŋ/

Từ "stereotyping" bắt nguồn từ quá trình in ấn khuôn mẫu. Vào thế kỷ 18, thợ khắc sẽ tạo ra các tấm kim loại có hình ảnh nổi, được gọi là khuôn mẫu, sau đó có thể được sử dụng để in nhiều bản sao của cùng một hình ảnh. Quá trình này cho phép sản xuất hàng loạt hình ảnh, nhưng nó cũng dẫn đến việc tạo ra các hình ảnh đại diện nông cạn và quá đơn giản về con người, địa điểm và sự vật. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "stereotype" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự lặp lại của một hình ảnh hoặc ý tưởng cứng nhắc và quá đơn giản về một người, nhóm hoặc sự vật. Đến đầu thế kỷ 20, "stereotyping" đã xuất hiện như một động từ, có nghĩa là tạo ra hoặc duy trì các hình ảnh đại diện quá đơn giản và thường mang tính phân biệt đối xử này. Ngày nay, khuôn mẫu được công nhận rộng rãi là một vấn đề của xã hội, dẫn đến những khái quát tiêu cực và không chính xác về toàn bộ các nhóm người.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự rập khuôn; sự lặp lại như đúc

namespace
Ví dụ:
  • In today's society, women are often stereotyped as being passive and nurturing, which can limit their opportunities in male-dominated fields.

    Trong xã hội ngày nay, phụ nữ thường bị đánh giá là thụ động và chỉ biết nuôi dưỡng, điều này có thể hạn chế cơ hội của họ trong các lĩnh vực do nam giới thống trị.

  • The media frequently stereotypes teenagers as being rebellious and irresponsible, ignoring the many positive qualities they possess.

    Phương tiện truyền thông thường định kiến ​​rằng thanh thiếu niên là những kẻ nổi loạn và vô trách nhiệm, bỏ qua nhiều phẩm chất tích cực mà họ sở hữu.

  • Some people stereotype all foreigners as being uneducated and unskilled, even when they have degrees and successful careers in their home countries.

    Một số người cho rằng người nước ngoài đều thiếu trình độ học vấn và kỹ năng, ngay cả khi họ có bằng cấp và sự nghiệp thành công ở quốc gia của họ.

  • The use of stereotypical caricatures in political cartoons has been criticized for promoting negative images of ethnic minorities and women.

    Việc sử dụng các bức biếm họa khuôn mẫu trong phim hoạt hình chính trị đã bị chỉ trích vì quảng bá hình ảnh tiêu cực về các dân tộc thiểu số và phụ nữ.

  • Athletes who don't fit the traditional "muscular and burly" stereotype face difficulties finding sponsors and endorsements due to preconceived notions about what it means to be a successful athlete.

    Các vận động viên không phù hợp với hình mẫu "cơ bắp và lực lưỡng" truyền thống sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhà tài trợ và hợp đồng chứng thực do những quan niệm cố hữu về việc thế nào là một vận động viên thành công.

  • The portrayal of black communities as being dangerous and violent in popular media perpetuates negative stereotypes and contributes to systemic inequality.

    Việc truyền thông đại chúng mô tả cộng đồng người da đen là nguy hiểm và bạo lực làm duy trì những định kiến ​​tiêu cực và góp phần tạo nên bất bình đẳng có hệ thống.

  • In the workplace, women are sometimes stereotyped as being too emotional for leadership positions, even though emotional intelligence is a highly valued trait in effective leaders.

    Tại nơi làm việc, phụ nữ đôi khi bị đánh giá là quá cảm xúc để đảm nhiệm vị trí lãnh đạo, mặc dù trí tuệ cảm xúc là một phẩm chất rất được coi trọng ở những nhà lãnh đạo hiệu quả.

  • The stereotype that homelessness is solely a result of personal choices ignores the complex socioeconomic factors that contribute to homelessness.

    Quan niệm cố hữu cho rằng tình trạng vô gia cư chỉ là kết quả của những lựa chọn cá nhân đã bỏ qua các yếu tố kinh tế xã hội phức tạp góp phần gây ra tình trạng vô gia cư.

  • Individuals with disabilities are frequently stereotyped as being incapable of contributing to society or leading fulfilling lives, despite their many talents and accomplishments.

    Những người khuyết tật thường bị đánh đồng là không có khả năng đóng góp cho xã hội hoặc có cuộc sống viên mãn, mặc dù họ có nhiều tài năng và thành tích.

  • The media's habit of stereotyping overweight individuals as lazy and lacking in self-control perpetuates an unhealthy body image and can lead to further issues with self-esteem and confidence.

    Thói quen của phương tiện truyền thông khi gán ghép những người thừa cân là lười biếng và thiếu tự chủ đã duy trì hình ảnh cơ thể không lành mạnh và có thể dẫn đến các vấn đề khác về lòng tự trọng và sự tự tin.

Từ, cụm từ liên quan

All matches