Định nghĩa của từ mouthpiece

mouthpiecenoun

ống ngậm

/ˈmaʊθpiːs//ˈmaʊθpiːs/

"Mouthpiece" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ đến phần ngậm theo nghĩa đen của một nhạc cụ, như kèn trumpet hoặc sáo. Sau đó, nó mở rộng theo nghĩa bóng để mô tả một người nói thay mặt cho người khác, chẳng hạn như một luật sư biện hộ cho khách hàng. Mối liên hệ này nảy sinh từ ý tưởng về phần ngậm truyền tải "voice" của nhạc cụ, giống như người phát ngôn truyền tải quan điểm của người mà họ đại diện. Từ đó, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các ý nghĩa khác, thường ngụ ý sự thiếu suy nghĩ độc lập hoặc tác nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmiệng (kèn, sáo, còi...)

meaningcái ống tẩu hút thuốc

meaning(nghĩa bóng) người phát ngôn

namespace

the part of a phone or radio device that is next to your mouth when you speak

bộ phận của điện thoại hoặc thiết bị vô tuyến ở cạnh miệng khi bạn nói

Ví dụ:
  • I could see the referee talking into his mouthpiece.

    Tôi có thể thấy trọng tài đang nói chuyện qua ống ngậm của mình.

  • He put his hand over the mouthpiece and called his wife to the phone.

    Anh đặt tay lên ống nói và gọi điện thoại cho vợ.

the part of a musical instrument that you place between your lips

phần của một nhạc cụ mà bạn đặt giữa môi của bạn

a person, newspaper, etc. that speaks to represent another person or group of people

một người, tờ báo, v.v. nói để đại diện cho một người hoặc một nhóm người khác

Ví dụ:
  • The newspaper has become the official mouthpiece of the opposition party.

    Tờ báo đã trở thành cơ quan ngôn luận chính thức của đảng đối lập.

  • The Press Secretary serves as the President's mouthpiece.

    Thư ký báo chí đóng vai trò là người phát ngôn của Tổng thống.

  • The media is controlled by the state and acts as a mouthpiece for the ruling party.

    Báo chí do nhà nước kiểm soát và đóng vai trò là cơ quan ngôn luận của đảng cầm quyền.