Định nghĩa của từ chastely

chastelyadverb

trong sạch

/ˈtʃeɪstli//ˈtʃeɪstli/

Từ "chastely" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "casteliche", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "castelix" có nghĩa là "giống như một lâu đài". Từ này đã đi vào tiếng Anh vào những năm 1300, ban đầu được dùng để mô tả một đức tính hoặc cách cư xử mạnh mẽ và kiên cường, giống như một lâu đài kiên cố chống lại các cuộc tấn công. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "chastely" đã thay đổi so với cách sử dụng ban đầu và bắt đầu ám chỉ hành vi đức hạnh và trong sạch về mặt tình dục, đặc biệt là liên quan đến hôn nhân và các mối quan hệ. Ý nghĩa mới này có thể xuất phát từ sự liên kết giữa sự trong trắng và ngây thơ với ý tưởng giữ cho bản thân "giống đẳng cấp", hoặc được củng cố tốt trước những lời tán tỉnh không trong sạch hoặc không mong muốn. Ngày nay, "chastely" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc đạo đức để mô tả những cá nhân duy trì sự kiêng khem tình dục trước khi kết hôn hoặc kiềm chế các mối quan hệ ngoài luồng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem chaste

namespace

in a way that does not express sexual feelings

theo cách không thể hiện cảm xúc tình dục

Ví dụ:
  • He kissed her chastely on the cheek.

    Anh hôn cô một cách nồng nhiệt lên má.

without having sex with anyone; only having sex with the person that you are married to

không quan hệ tình dục với bất kỳ ai; chỉ quan hệ tình dục với người mà bạn đã kết hôn

Ví dụ:
  • Not all clergymen managed to live chastely.

    Không phải tất cả giáo sĩ đều có thể sống trong sạch.

in a plain and simple style; without decoration

theo phong cách giản dị và đơn giản; không trang trí

Ví dụ:
  • chastely classical interior decoration

    trang trí nội thất cổ điển thanh khiết