Định nghĩa của từ change up

change upphrasal verb

thay đổi

////

Cụm từ "change-up" bắt nguồn từ môn bóng chày vào đầu những năm 1900. Thuật ngữ này dùng để chỉ một kiểu ném bóng cụ thể do một cầu thủ bóng chày ném, cố tình khác với phong cách ném bóng thông thường của họ. Change-up được thiết kế để làm người đánh bóng bối rối và khiến họ khó đánh bóng hơn. Change-up có tên bắt nguồn từ thực tế là nó phản công hoặc "changes up", kiểu ném bóng nhanh, bóng cong và bóng trượt thông thường của một cầu thủ ném bóng. Bằng cách khiến người đánh bóng bất ngờ bằng một cú ném chậm hơn, ít kiểm soát hơn, change-up có thể đánh lừa người đánh bóng và dẫn đến một cú groundout, flyout hoặc strikeout. Phát minh ra change-up thường được cho là do Amos Russell "Rube" Waddell, một cầu thủ ném bóng thuận tay trái của Philadelphia Athletics, đã trở thành một trong những cầu thủ ném bóng thành công nhất trong lịch sử Giải bóng chày nhà nghề Mỹ, giành chiến thắng hơn 200 trận và lập kỷ lục chín mùa giải liên tiếp giành chiến thắng 20 trận. Phong cách ném bóng độc đáo của Waddell, bao gồm cả cú đổi hướng hiệu quả, đã mở đường cho các cầu thủ ném bóng khác áp dụng các kỹ thuật tương tự, biến nó thành một phần thiết yếu trong chiến lược của trò chơi. Ngày nay, cú đổi hướng là cú ném bóng thiết yếu đối với các cầu thủ ném bóng chày hiện đại. Bằng cách thay đổi kho vũ khí ném bóng của mình, một cầu thủ ném bóng có thể khiến các cầu thủ đánh bóng phải đoán già đoán non và giành được lợi thế rõ rệt trên gò đất. Sự phát triển của nó từ một cú ném mới lạ thành một phần quan trọng của chiến lược bóng chày nhấn mạnh sự phát triển liên tục của môn thể thao này, phản ánh nhu cầu và chiến thuật thay đổi đã ảnh hưởng đến trò chơi trong nhiều năm.

namespace
Ví dụ:
  • The coach decided to change up the team's training routine by introducing new drills and exercises.

    Huấn luyện viên quyết định thay đổi thói quen tập luyện của đội bằng cách đưa ra các bài tập và bài tập mới.

  • The band's lead singer announced that they would be changing up their setlist for their upcoming tour, featuring some classic hits and unexpected covers.

    Ca sĩ chính của ban nhạc đã thông báo rằng họ sẽ thay đổi danh sách bài hát cho chuyến lưu diễn sắp tới, bao gồm một số bản hit kinh điển và những bản cover bất ngờ.

  • To keep things fresh, the television show's writers have been changing up the plot twists and character developments in each episode.

    Để giữ sự mới mẻ, các biên kịch của chương trình truyền hình đã thay đổi các tình tiết bất ngờ và diễn biến nhân vật trong mỗi tập phim.

  • The chef surprised the diners at the restaurant by altering the menu and introducing new dishes that showcased seasonal ingredients.

    Đầu bếp đã làm thực khách ngạc nhiên khi thay đổi thực đơn và giới thiệu những món ăn mới sử dụng nguyên liệu theo mùa.

  • The artist switched up their style and created a new body of work, moving away from the themes and techniques that had defined their earlier work.

    Nghệ sĩ đã thay đổi phong cách và tạo ra một tác phẩm mới, thoát khỏi những chủ đề và kỹ thuật đã định hình các tác phẩm trước đó của họ.

  • To prepare for the upcoming seasons, the sports team changed up their training regimen, focusing on building strength and endurance for the demands of the upcoming games.

    Để chuẩn bị cho mùa giải sắp tới, đội thể thao đã thay đổi chế độ tập luyện, tập trung vào việc xây dựng sức mạnh và sức bền để đáp ứng nhu cầu của các trận đấu sắp tới.

  • The startup changed up its marketing strategy, shifting away from social media ads and focusing on content marketing and email campaigns instead.

    Công ty khởi nghiệp này đã thay đổi chiến lược tiếp thị, chuyển từ quảng cáo trên mạng xã hội sang tập trung vào tiếp thị nội dung và các chiến dịch email.

  • To keep their students engaged, the teacher changed up the format of the lesson, incorporating group activities, projects, and discussion rather than traditional lectures.

    Để thu hút học sinh, giáo viên đã thay đổi hình thức bài học, kết hợp các hoạt động nhóm, dự án và thảo luận thay vì các bài giảng truyền thống.

  • The author changed up the setting and characters of the novel's sequel, taking the story in a new direction while still staying true to the original themes and tone.

    Tác giả đã thay đổi bối cảnh và nhân vật trong phần tiếp theo của tiểu thuyết, đưa câu chuyện theo một hướng mới nhưng vẫn giữ nguyên chủ đề và giọng điệu ban đầu.

  • To mix things up, the DJ changed up the playlist, incorporating different genres and styles than usual, keeping the crowd on their feet with unexpected beats.

    Để tạo sự mới mẻ, DJ đã thay đổi danh sách phát, kết hợp nhiều thể loại và phong cách khác nhau so với bình thường, khiến đám đông phải đứng dậy với những giai điệu bất ngờ.