Định nghĩa của từ change down

change downphrasal verb

thay đổi xuống

////

Thuật ngữ "change down" trong bối cảnh âm nhạc ám chỉ hành động chuyển sang một số thấp hơn, có thể nói như vậy, đối với các nhạc cụ trong một nhóm. Về cơ bản, nó báo hiệu cho các nhạc công chơi nhạc cụ hơi hoặc nhạc cụ dây như vĩ cầm, cello hoặc double bass hạ thấp cao độ của các nốt nhạc. Khi một nhạc trưởng hoặc giám đốc ra hiệu đổi xuống, điều đó thường chỉ ra rằng bản nhạc đang chuyển sang một phần chậm hơn, nhịp độ thoải mái hoặc một thay đổi khóa đòi hỏi một âm vực thấp hơn. Khái niệm "đổi xuống" cho phép các nhóm và dàn nhạc duy trì sự mạch lạc và tính liên tục trong âm thanh tổng thể và bổ sung cho các phần khác nhau trong bản nhạc. Đây là một kỹ năng quan trọng đối với các nhạc công biểu diễn trong các nhóm nhạc, để họ có thể theo kịp người chỉ huy ban nhạc hoặc dàn nhạc một cách liền mạch và tạo ra một động lực hài hòa.

namespace
Ví dụ:
  • The price of gasoline has changed down significantly over the past few weeks due to the drop in demand caused by the pandemic.

    Giá xăng đã giảm đáng kể trong vài tuần qua do nhu cầu giảm vì đại dịch.

  • After months of negotiations, the company announced a change down in management, with the CEO stepping down and a new executive taking over.

    Sau nhiều tháng đàm phán, công ty đã thông báo thay đổi ban quản lý, CEO sẽ từ chức và một giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản.

  • The stock market experienced a change down today due to concerns over rising inflation and interest rates.

    Thị trường chứng khoán có sự thay đổi giảm hôm nay do lo ngại về lạm phát và lãi suất tăng.

  • The new policy implemented by the city council resulted in a change down in crime rates over the past year.

    Chính sách mới được hội đồng thành phố thực hiện đã làm giảm tỷ lệ tội phạm trong năm qua.

  • The government announced a change down in taxes for small businesses, which is expected to encourage growth and job creation.

    Chính phủ đã công bố thay đổi về mức giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ, dự kiến ​​sẽ khuyến khích tăng trưởng và tạo việc làm.

  • Due to the global economic slowdown, many countries have experienced a change down in exports and imports.

    Do suy thoái kinh tế toàn cầu, nhiều quốc gia đã chứng kiến ​​sự sụt giảm trong xuất khẩu và nhập khẩu.

  • After several unsuccessful attempts, the research team experienced a change down in their experiments, resulting in a major breakthrough.

    Sau nhiều lần thử nghiệm không thành công, nhóm nghiên cứu đã có sự thay đổi trong các thí nghiệm và đạt được bước đột phá lớn.

  • Following a lawsuit, the pharmaceutical company had to make a change down in the price of their medication to settle the legal issue.

    Sau vụ kiện, công ty dược phẩm đã phải giảm giá thuốc để giải quyết vấn đề pháp lý.

  • Due to supply chain disruptions, the manufacturer had to implement a change down in production, leading to a delay in delivery.

    Do gián đoạn chuỗi cung ứng, nhà sản xuất đã phải thực hiện thay đổi trong sản xuất, dẫn đến việc giao hàng bị chậm trễ.

  • The company's revenue took a change down in the fourth quarter due to increased competition and a change in consumer preferences.

    Doanh thu của công ty giảm trong quý IV do sự cạnh tranh gia tăng và sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.