Định nghĩa của từ chairwoman

chairwomannoun

nữ chủ tịch, chủ tọa

/ˈtʃɛːˌwʊmən/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "chairwoman" là một từ ghép được tạo thành từ "chair" và "woman". "Chair" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chaire", có nghĩa là "seat" hoặc "ngai vàng". Từ này phát triển để chỉ người chủ trì một cuộc họp hoặc tổ chức. "Woman" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Đức, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wifman". "Chairwoman" xuất hiện vào thế kỷ 19, ban đầu được sử dụng như một bản dịch trực tiếp của "chairwoman" trong tiếng Đức và tiếng Pháp, phản ánh vai trò ngày càng tăng của phụ nữ ở các vị trí lãnh đạo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnữ chủ tịch

namespace
Ví dụ:
  • The corporation's annual meeting elected Jane Smith as the new chairwoman.

    Cuộc họp thường niên của công ty đã bầu Jane Smith làm chủ tịch mới.

  • As chairwoman of the board, Sarah Johnson is responsible for overseeing the company's strategic direction.

    Với tư cách là chủ tịch hội đồng quản trị, Sarah Johnson chịu trách nhiệm giám sát định hướng chiến lược của công ty.

  • During the panel discussion, the chairwoman moderated the conversation and posed thought-provoking questions to the speakers.

    Trong buổi thảo luận, nữ chủ tịch đã điều hành cuộc trò chuyện và đặt ra những câu hỏi gợi mở suy nghĩ cho các diễn giả.

  • The chairwoman of the charity organization presented a proposal for expanding the organization's programs to the board members.

    Chủ tịch của tổ chức từ thiện đã trình bày đề xuất mở rộng các chương trình của tổ chức cho các thành viên hội đồng quản trị.

  • With the support of her fellow board members, Maria Garcia was unanimously elected as the new chairwoman.

    Với sự ủng hộ của các thành viên hội đồng quản trị, Maria Garcia đã được bầu làm chủ tịch mới với sự nhất trí cao.

  • As chairwoman, Olga Davis led the committee in developing a plan to streamline the organization's operations.

    Với tư cách là chủ tịch, Olga Davis đã lãnh đạo ủy ban trong việc xây dựng kế hoạch hợp lý hóa hoạt động của tổ chức.

  • The chairwoman's insights were invaluable as she led the team in creating a new marketing strategy for the company.

    Những hiểu biết sâu sắc của nữ chủ tịch vô cùng có giá trị khi bà lãnh đạo nhóm trong việc tạo ra chiến lược tiếp thị mới cho công ty.

  • After a long and distinguished career, the current chairwoman is set to retire and will be replaced by a new candidate in the forthcoming board election.

    Sau một sự nghiệp dài và thành công, nữ chủ tịch hiện tại sẽ nghỉ hưu và sẽ được thay thế bởi một ứng cử viên mới trong cuộc bầu cử hội đồng quản trị sắp tới.

  • At the general meeting, the chairwoman encouraged shareholders to propose any relevant suggestions regarding the company's future direction.

    Tại cuộc họp chung, chủ tịch khuyến khích các cổ đông đưa ra bất kỳ đề xuất nào có liên quan đến định hướng tương lai của công ty.

  • As chairwoman, Emily Chen played a pivotal role in negotiating a successful merger between the two organizations.

    Với tư cách là chủ tịch, Emily Chen đóng vai trò quan trọng trong việc đàm phán thành công việc sáp nhập giữa hai tổ chức.