Định nghĩa của từ cession

cessionnoun

sự nhượng bộ

/ˈseʃn//ˈseʃn/

Từ "cession" bắt nguồn từ tiếng Latin "cessio," có nghĩa là "surrender" hoặc "trao tặng". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý vào thời Trung cổ để chỉ việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc chủ quyền từ bên này sang bên khác, thường thông qua các biện pháp pháp lý như hiệp ước hoặc thỏa thuận. Theo thời gian, ý nghĩa của "cession" được mở rộng để bao gồm bất kỳ việc chuyển giao quyền hoặc quyền sở hữu tự nguyện nào, cho dù thông qua các biện pháp pháp lý hay thông qua các phương pháp khác như tặng hoặc bán. Ngày nay, "cession" tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh chính trị, pháp lý và kinh tế để mô tả việc từ bỏ lãnh thổ, quyền hoặc đặc quyền một cách tự nguyện của chính phủ, tập đoàn hoặc cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...)

meaningvật nhượng lại, vật để lại

namespace
Ví dụ:
  • The treaty signed between the two countries included a cession of a small portion of their shared border.

    Hiệp ước được ký kết giữa hai nước bao gồm việc nhượng lại một phần nhỏ biên giới chung của họ.

  • The company agreed to a cession of their product rights to a competitor as part of a merger agreement.

    Công ty đã đồng ý nhượng lại quyền sản phẩm của mình cho một đối thủ cạnh tranh như một phần của thỏa thuận sáp nhập.

  • The territory that was once an overseas colony became a cession of the sovereign nation after gaining independence.

    Lãnh thổ từng là thuộc địa hải ngoại đã trở thành nhượng địa của quốc gia có chủ quyền sau khi giành được độc lập.

  • Following their defeat in battle, the losing side was forced to negotiate a cession of land to the victorious party.

    Sau khi bị đánh bại trong trận chiến, bên thua cuộc buộc phải đàm phán nhượng lại đất đai cho bên chiến thắng.

  • The cession of several key employees from the division led to a major shift in its overall performance.

    Việc chuyển nhượng một số nhân viên chủ chốt khỏi bộ phận này đã dẫn đến sự thay đổi lớn trong hiệu suất chung của bộ phận.

  • The cession of ownership of the company's assets to a new parent organization was finalized in a complex transaction.

    Việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản của công ty cho một tổ chức mẹ mới đã được hoàn tất trong một giao dịch phức tạp.

  • The cession of intellectual property rights to the Congo government by a mining corporation proved to be a contentious issue.

    Việc một tập đoàn khai thác mỏ chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho chính phủ Congo đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi.

  • The cession of control over certain projects to a joint venture partner marked a significant step toward global expansion.

    Việc chuyển giao quyền kiểm soát một số dự án cho đối tác liên doanh đánh dấu bước tiến quan trọng hướng tới mục tiêu mở rộng toàn cầu.

  • The cession of a significant portion of natural resources to a neighboring nation caused international controversy and legal disputes.

    Việc nhượng lại một phần đáng kể tài nguyên thiên nhiên cho một quốc gia láng giềng đã gây ra tranh cãi quốc tế và các tranh chấp pháp lý.

  • The cession of liability for certain damages by a party to a contract was a critical component of the overall agreement.

    Việc từ bỏ trách nhiệm đối với một số thiệt hại nhất định của một bên trong hợp đồng là một thành phần quan trọng của toàn bộ thỏa thuận.