Định nghĩa của từ devolution

devolutionnoun

sự phân cấp

/ˌdiːvəˈluːʃn//ˌdevəˈluːʃn/

Từ "devolution" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "devolutio" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "lăn hoặc quay lại". Cụm từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "devolvere", có nghĩa là "lăn hoặc quay lại". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "devolution" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả quá trình một cái gì đó được trao lại hoặc trao lại cho chính quyền hoặc nhà nước ban đầu hoặc thích hợp của nó. Trong bối cảnh chính trị, phân cấp đề cập đến việc chuyển giao quyền lực hoặc thẩm quyền từ chính quyền trung ương sang chính quyền khu vực hoặc địa phương hoặc cho người dân. Khái niệm phân cấp đã được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh chính trị Anh, trong đó nó đề cập đến việc chuyển giao quyền lực từ chính quyền trung ương ở London sang chính quyền Scotland, Wales và Bắc Ireland.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...)

meaningsự để lại (tài sản...)

meaning(sinh vật học) sự thoái hoá

namespace
Ví dụ:
  • The process of devolution in Wales has resulted in greater autonomy and decision-making power for the Welsh Assembly.

    Quá trình phân cấp ở xứ Wales đã mang lại quyền tự chủ và quyền ra quyết định lớn hơn cho Hội đồng xứ Wales.

  • The Scottish Parliament's devolution of powers to local authorities has allowed for more efficient and effective public services.

    Việc Quốc hội Scotland phân cấp quyền lực cho chính quyền địa phương đã tạo điều kiện cho các dịch vụ công hiệu quả hơn.

  • The devolution of healthcare responsibilities to regional governments in Spain has led to improvements in healthcare delivery and outcomes.

    Việc chuyển giao trách nhiệm chăm sóc sức khỏe cho các chính quyền khu vực ở Tây Ban Nha đã dẫn đến những cải thiện trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và kết quả đạt được.

  • The devolution of policing functions to a mayor in London has resulted in increased accountability and transparency in policing strategies.

    Việc phân cấp chức năng cảnh sát cho một thị trưởng ở London đã làm tăng tính trách nhiệm và minh bạch trong các chiến lược cảnh sát.

  • Devolution of education powers to higher education institutions in England has enabled them to respond more rapidly to the needs of their students and sectors.

    Việc phân cấp quyền lực giáo dục cho các cơ sở giáo dục đại học ở Anh đã giúp họ phản ứng nhanh hơn với nhu cầu của sinh viên và các lĩnh vực của mình.

  • The devolution of natural resources management to Indigenous communities in Canada has enabled greater stewardship and conservation of these resources.

    Việc chuyển giao quyền quản lý tài nguyên thiên nhiên cho các cộng đồng bản địa ở Canada đã giúp quản lý và bảo tồn tốt hơn các nguồn tài nguyên này.

  • The devolution of resettlement powers to local authorities in Syria has improved the efficiency and effectiveness of resettlement programs for refugees.

    Việc phân cấp quyền tái định cư cho chính quyền địa phương ở Syria đã cải thiện hiệu quả của các chương trình tái định cư cho người tị nạn.

  • The devolution of policing functions to a mayor in New York City has allowed for greater community engagement in crime-prevention strategies.

    Việc phân cấp chức năng cảnh sát cho một thị trưởng ở Thành phố New York đã tạo điều kiện để cộng đồng tham gia nhiều hơn vào các chiến lược phòng ngừa tội phạm.

  • The devolution of water and waste management functions to regional councils in New Zealand has resulted in higher levels of customer satisfaction.

    Việc phân cấp chức năng quản lý nước và chất thải cho các hội đồng khu vực ở New Zealand đã mang lại mức độ hài lòng cao hơn cho khách hàng.

  • Devolution of transportation functions to metropolitan areas in the United States has enabled them to better address the unique transportation needs of their urban populations.

    Việc phân cấp chức năng giao thông cho các khu vực đô thị ở Hoa Kỳ đã giúp họ giải quyết tốt hơn nhu cầu giao thông đặc biệt của người dân thành thị.