Định nghĩa của từ certified cheque

certified chequenoun

séc có xác nhận

/ˌsɜːtɪfaɪd ˈtʃek//ˌsɜːrtɪfaɪd ˈtʃek/

Thuật ngữ "certified cheque" dùng để chỉ một loại séc đã được một tổ chức tài chính xác thực trước khi phát hành. Ngân hàng xác minh tiền của chủ tài khoản và đảm bảo rằng tiền sẽ có sẵn khi séc được xuất trình để thanh toán. Nguồn gốc của thuật ngữ "certified cheque" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi séc được phát hành theo lệnh chuyển tiền. Các ngân hàng bắt đầu cung cấp dịch vụ chứng nhận các lệnh chuyển tiền này, cho phép người giữ séc xuất trình séc tại các tổ chức tài chính hoặc thương nhân khác với sự đảm bảo cao hơn rằng tiền sẽ được chấp nhận. Trong những năm 1950, thuật ngữ "certified cheque" được sử dụng phổ biến hơn để mô tả bất kỳ séc nào đã được một tổ chức tài chính xác minh trước. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng ở nhiều quốc gia, bao gồm Canada, Úc và New Zealand, nơi séc được chứng thực vẫn là một phương án thay thế phổ biến cho các phương thức thanh toán khác. Mặc dù séc nói chung không còn được ưa chuộng nữa, séc được chứng thực vẫn mang lại một số lợi thế nhất định so với các loại hình thanh toán khác, chẳng hạn như khả năng thanh toán cho các bên không chấp nhận thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ và tính bảo mật bổ sung của nguồn tiền đã được xác minh trước. Tóm lại, thuật ngữ "certified cheque" dùng để chỉ loại séc đã được ngân hàng chính thức xác minh, mang lại sự đảm bảo và bảo mật bổ sung cho quy trình thanh toán. Thuật ngữ này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 và vẫn được sử dụng ở một số khu vực trên thế giới cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The client presented a certified cheque for $5,000 to cover the cost of the services rendered.

    Khách hàng xuất trình tấm séc có chứng thực trị giá 5.000 đô la để trang trải chi phí cho các dịch vụ được cung cấp.

  • The company requires all payments over $,000 to be made via certified cheque.

    Công ty yêu cầu mọi khoản thanh toán trên 1.000 đô la phải được thực hiện bằng séc có xác nhận.

  • The buyer received a certified cheque from the seller as part of the purchase agreement.

    Người mua đã nhận được séc có xác nhận từ người bán như một phần của thỏa thuận mua hàng.

  • The emerging startup secured a certified cheque for $0,000 from a reputable investor to fund the initial stages of the business.

    Công ty khởi nghiệp mới nổi này đã nhận được khoản tiền chứng thực là 0,000 đô la từ một nhà đầu tư có uy tín để tài trợ cho giai đoạn đầu của doanh nghiệp.

  • The real estate agent brought a certified cheque for the deposit to the closing and handed it to the buyer's representative.

    Người môi giới bất động sản mang theo tấm séc có xác nhận để đặt cọc đến buổi lễ ký kết và trao cho đại diện của người mua.

  • The client was given the option to pay via bank draft or certified cheque, but preferred to use the latter as it provides greater security.

    Khách hàng được lựa chọn thanh toán bằng hối phiếu ngân hàng hoặc séc có xác nhận, nhưng họ thích sử dụng séc có xác nhận hơn vì tính bảo mật cao hơn.

  • The business owner wrote a certified cheque to redeem the company's shares, which were being sold by an outside shareholder.

    Chủ doanh nghiệp đã viết một tấm séc có chứng thực để mua lại cổ phiếu của công ty đang được một cổ đông bên ngoài bán ra.

  • The bank requires customers to obtain a certified cheque before sending it abroad or transferring large sums of money.

    Ngân hàng yêu cầu khách hàng phải có séc có xác nhận trước khi gửi ra nước ngoài hoặc chuyển số tiền lớn.

  • The buyer's solicitor received a certified cheque from the seller's lawyers as part of the conveyancing process.

    Luật sư của bên mua đã nhận được séc có xác nhận từ luật sư của bên bán như một phần của quá trình chuyển nhượng.

  • The client's accountant advised him to make all payments for government agencies through certified cheque to avoid any discrepancies or frauds.

    Kế toán của khách hàng khuyên ông nên thực hiện mọi khoản thanh toán cho các cơ quan chính phủ bằng séc có xác nhận để tránh mọi sự sai lệch hoặc gian lận.