Định nghĩa của từ ceremoniously

ceremoniouslyadverb

một cách trang trọng

/ˌserəˈməʊniəsli//ˌserəˈməʊniəsli/

Từ "ceremoniously" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ceremonia", có nghĩa là nghi lễ hoặc sự tuân thủ, và hậu tố "-ously", chỉ một cách thức hoặc phương pháp. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả cách thức trang trọng hoặc long trọng mà một nghi lễ hoặc buổi lễ được thực hiện. Trong lần sử dụng ban đầu, "ceremoniously" thường được sử dụng để mô tả sự xa hoa và tráng lệ của các nghi lễ cung đình, chẳng hạn như lễ đăng quang, đám cưới và tang lễ cấp nhà nước. Theo thời gian, hàm ý của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ sự kiện trang trọng hoặc long trọng nào, dù là lớn hay nhỏ. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ sự trang trọng của lời thề trong lễ cưới đến sự phô trương của một buổi biểu diễn sân khấu.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkiểu cách, khách sáo

namespace
Ví dụ:
  • The mayor ceremoniously cut the ribbon to open the new community center.

    Thị trưởng đã long trọng cắt băng khánh thành trung tâm cộng đồng mới.

  • The bride's father walked her down the aisle ceremoniously as the wedding march played.

    Cha cô dâu long trọng dắt cô vào lễ đường trong tiếng nhạc đám cưới vang lên.

  • The CEO ceremoniously presented a plaque to the retiring employee in recognition of their years of service.

    Tổng giám đốc điều hành đã long trọng trao tặng một tấm bảng cho nhân viên nghỉ hưu để ghi nhận những năm tháng cống hiến của họ.

  • The athletes ceremoniously carried the national flag during the opening ceremony of the Olympic games.

    Các vận động viên long trọng mang cờ quốc gia trong lễ khai mạc Thế vận hội.

  • The graduates ceremoniously received their diplomas as their names were called out.

    Những sinh viên tốt nghiệp đã long trọng nhận bằng tốt nghiệp khi tên của họ được xướng lên.

  • The judge ceremoniously hammered the gavel to declare the defendant guilty of the crime.

    Vị thẩm phán trịnh trọng gõ búa tuyên bố bị cáo có tội.

  • The dancers ceremoniously swirled across the stage during the ballet performance.

    Các vũ công xoay tròn một cách trịnh trọng trên sân khấu trong suốt buổi biểu diễn ba lê.

  • The conductor ceremoniously raised his baton to begin the orchestral performance.

    Người chỉ huy trịnh trọng giơ cây gậy chỉ huy lên để bắt đầu buổi biểu diễn của dàn nhạc.

  • The teacher ceremoniously handed back the graded papers with a brief explanation of how to improve their performance.

    Giáo viên trịnh trọng trả lại bài đã chấm điểm kèm theo lời giải thích ngắn gọn về cách cải thiện kết quả bài làm.

  • The guests ceremoniously lifted their glasses in a toast to the happy couple during their wedding reception.

    Các vị khách long trọng nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc trong tiệc cưới.