Định nghĩa của từ regally

regallyadverb

vương giả

/ˈriːɡəli//ˈriːɡəli/

Từ "regally" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ động từ "regaler", có nghĩa là "cai trị" hoặc "quản lý". Động từ này cũng liên quan đến từ tiếng Latin "regere", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "chỉ đạo". Vào thế kỷ 14, từ "regally" đã du nhập vào tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "theo cách hoàng gia hoặc vua chúa". Theo thời gian, cách sử dụng của nó đã phát triển để mô tả các hành động hoặc hành vi đặc trưng của một quốc vương hoặc một người nào đó ở vị trí có thẩm quyền. Ngày nay, "regally" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó được thực hiện theo cách uy nghiêm, trang nghiêm hoặc có thẩm quyền, truyền tải cảm giác hùng tráng và lộng lẫy.

Tóm Tắt

typephó từ

meaning(thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả

namespace
Ví dụ:
  • The king sat regally on his throne, dressed in a luxurious purple robe and a crown of gold.

    Nhà vua ngồi uy nghi trên ngai vàng, mặc áo choàng màu tím sang trọng và đội vương miện vàng.

  • The queen entered the ballroom regally, surrounded by attendants carrying lavish bouquets of flowers.

    Nữ hoàng bước vào phòng khiêu vũ một cách uy nghiêm, xung quanh là những người hầu mang theo những bó hoa tươi thắm.

  • The princess walked down the aisle regally, her long veil flowing behind her as she smiled at the sea ofmerry faces.

    Công chúa bước xuống lối đi một cách uy nghiêm, tấm mạng che mặt dài bay phấp phới sau lưng khi nàng mỉm cười với biển khuôn mặt vui vẻ.

  • The prince stood up from his seat and bowed regally to the elderly woman, showing his respect for her distinguished place in society.

    Hoàng tử đứng dậy khỏi chỗ ngồi và cúi chào người phụ nữ lớn tuổi, thể hiện sự tôn trọng của mình đối với vị trí danh giá của bà trong xã hội.

  • The majestic eagle soared regally through the sky, king of its domain.

    Con đại bàng uy nghi bay vút lên bầu trời, như vua của lãnh địa mình.

  • The lion sat regally atop the rocky cliff, staring intently into the distance, waiting for his next prey.

    Con sư tử ngồi uy nghiêm trên đỉnh vách đá, chăm chú nhìn vào khoảng không, chờ đợi con mồi tiếp theo.

  • The beach queen lay regally on the sand, her eyes hidden behind a pair of dark seductive sunglasses.

    Nữ hoàng bãi biển nằm thư thái trên bãi cát, đôi mắt ẩn sau cặp kính râm tối màu quyến rũ.

  • The aristocrat strode regally into the grand ballroom, her jewelry glittering and her heels clicking on the marble floor.

    Nữ quý tộc sải bước uy nghiêm vào phòng khiêu vũ lớn, đồ trang sức lấp lánh và tiếng giày cao gót gõ lộp cộp trên sàn đá cẩm thạch.

  • The nobleman moved regally through the crowded streets, noticing the admiration of the commoners as he passed by.

    Vị quý tộc di chuyển oai nghiêm qua những con phố đông đúc, nhận thấy sự ngưỡng mộ của thường dân khi ông đi qua.

  • The mighty oak tree stood regally in the forest, its branches reaching majestically towards the sky.

    Cây sồi hùng vĩ đứng uy nghi giữa rừng, cành cây vươn cao lên bầu trời một cách uy nghi.