phó từ
chính thức
Default
về mặt hình thức
chính thức
/ˈfɔːməli/"Formally" bắt nguồn từ tiếng Latin "forma," có nghĩa là "form" hoặc "hình dạng." Từ "formal" phát triển từ tiếng Latin "formalis," có nghĩa là "liên quan đến hình thức." Hậu tố "-ly" được thêm vào "formal" để tạo ra trạng từ "formally," chỉ "theo cách trang trọng" hoặc "theo các quy tắc hoặc phong tục đã thiết lập." Mối liên hệ này làm nổi bật cách "formally" nhấn mạnh vào cấu trúc và sự tuân thủ các quy trình được quy định, phản ánh gốc rễ của nó trong khái niệm "hình thức".
phó từ
chính thức
Default
về mặt hình thức
in a very correct way that is suitable for official or important occasions
theo một cách rất chính xác phù hợp cho những dịp chính thức hoặc quan trọng
“Anh khỏe không?” cô nói trang trọng.
Từ, cụm từ liên quan
officially; in a way that follows an agreed or official way of doing things
chính thức; theo cách tuân theo một cách làm việc đã được thống nhất hoặc chính thức
Các tài khoản đã được hội đồng quản trị chính thức phê duyệt.
through lessons, exams, etc. received in a school, college or university rather than just through practical experience
thông qua các bài học, bài kiểm tra, v.v. nhận được ở trường phổ thông, cao đẳng hoặc đại học chứ không chỉ thông qua kinh nghiệm thực tế
Mặc dù không được đào tạo chính thức để trở thành một nhà sử học nghệ thuật nhưng ông vẫn được nhiều người kính trọng vì kiến thức của mình về thời kỳ đó.
in the way that something appears or is presented
theo cách mà một cái gì đó xuất hiện hoặc được trình bày
Về mặt hình thức, sự phân biệt giữa người lao động ở thành thị và nông thôn là rõ ràng, nhưng trên thực tế có một số điểm trùng lặp.
in a regular manner, according to a clear, exact plan
một cách thường xuyên, theo một kế hoạch rõ ràng, chính xác
Những khu vườn đã được sắp xếp một cách chính thức.
Từ, cụm từ liên quan