Định nghĩa của từ ritually

rituallyadverb

theo nghi lễ

/ˈrɪtʃuəli//ˈrɪtʃuəli/

Từ "ritually" là một trạng từ có nghĩa là theo cách nghi lễ hoặc trang trọng, thường ám chỉ các hoạt động tôn giáo hoặc mê tín. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ritual", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "ritualis", có nghĩa là "nghi lễ". Tiếng Anh đã mượn từ "ritual" từ tiếng Pháp cổ và điều chỉnh để tạo thành trạng từ "ritually". Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong bối cảnh giáo lý và nghi lễ của Cơ đốc giáo. Theo thời gian, từ này đã mở rộng để bao hàm nhiều hoạt động nghi lễ hơn, không chỉ giới hạn trong Cơ đốc giáo. Ngày nay, từ "ritually" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả các hành động được thực hiện theo cách trang trọng, thường mang tính biểu tượng, chẳng hạn như kỷ niệm các ngày lễ, thực hiện các nghi lễ thiêng liêng hoặc tham gia các nghi lễ truyền thống.

Tóm Tắt

typephó từ

meaning(thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi

namespace

in a special way, especially as part of a religious ceremony

theo một cách đặc biệt, đặc biệt là như một phần của nghi lễ tôn giáo

Ví dụ:
  • The goat was ritually slaughtered.

    Con dê sẽ bị giết theo nghi lễ.

regularly and always in the same way

thường xuyên và luôn luôn theo cùng một cách

Ví dụ:
  • Every day I ritually check the local news sites.

    Mỗi ngày tôi đều kiểm tra các trang tin tức địa phương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches