a line marking the back of an area of play in a game
một đường đánh dấu mặt sau của một khu vực chơi trong một trò chơi
- In the music industry, the backline includes the amplifiers, drums, and other large equipment that are provided by the venue for the musicians to use during the performance.
Trong ngành công nghiệp âm nhạc, hậu trường bao gồm bộ khuếch đại, trống và các thiết bị lớn khác do địa điểm tổ chức cung cấp để các nhạc sĩ sử dụng trong buổi biểu diễn.
- The band's backline was loaded onto the truck before they embarked on their nationwide tour.
Các thành viên của ban nhạc được đưa lên xe tải trước khi bắt đầu chuyến lưu diễn toàn quốc.
- Don't forget to check the condition of the backline before the show to ensure all equipment is functional.
Đừng quên kiểm tra tình trạng của hậu trường trước buổi biểu diễn để đảm bảo mọi thiết bị đều hoạt động tốt.
- The backline technician is responsible for setting up and maintaining the equipment during soundcheck and the performance.
Kỹ thuật viên hậu cần chịu trách nhiệm lắp đặt và bảo trì thiết bị trong quá trình kiểm tra âm thanh và biểu diễn.
- Our production manager will liaise with the venue regarding specifications for the backline to ensure compatibility with our gear.
Quản lý sản xuất của chúng tôi sẽ liên hệ với địa điểm tổ chức sự kiện về thông số kỹ thuật của hậu trường để đảm bảo tính tương thích với thiết bị của chúng tôi.
the players who form a line across the field behind the scrum or line-out
những cầu thủ tạo thành một hàng ngang sân sau đội hình scrum hoặc line-out