Định nghĩa của từ backline

backlinenoun

hậu vệ

/ˈbæklaɪn//ˈbæklaɪn/

Thuật ngữ "backline" có nguồn gốc từ ngành công nghiệp âm nhạc, cụ thể là trong bối cảnh biểu diễn trực tiếp. Vào những năm 1960, khi các ban nhạc rock and roll bắt đầu lưu diễn, họ cần một hệ thống để xử lý các thiết bị phức tạp cần thiết cho các buổi biểu diễn của mình. "backline" dùng để chỉ một loạt các bộ khuếch đại, loa và các thiết bị âm thanh khác được đặt ở phía sau sân khấu, phía sau người biểu diễn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm các thiết bị khác mà nhạc sĩ sử dụng, chẳng hạn như trống, bàn phím và nhạc cụ. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "backline" thường dùng để chỉ đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật và hậu cần tập thể chịu trách nhiệm thiết lập, vận hành và bảo trì thiết bị, cũng như cung cấp chuyên môn kỹ thuật để đảm bảo buổi biểu diễn diễn ra suôn sẻ và chất lượng cao. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng khái niệm cốt lõi của "backline" vẫn tập trung vào các thiết bị và nhân sự hỗ trợ nhạc sĩ trên sân khấu.

namespace

a line marking the back of an area of play in a game

một đường đánh dấu mặt sau của một khu vực chơi trong một trò chơi

Ví dụ:
  • In the music industry, the backline includes the amplifiers, drums, and other large equipment that are provided by the venue for the musicians to use during the performance.

    Trong ngành công nghiệp âm nhạc, hậu trường bao gồm bộ khuếch đại, trống và các thiết bị lớn khác do địa điểm tổ chức cung cấp để các nhạc sĩ sử dụng trong buổi biểu diễn.

  • The band's backline was loaded onto the truck before they embarked on their nationwide tour.

    Các thành viên của ban nhạc được đưa lên xe tải trước khi bắt đầu chuyến lưu diễn toàn quốc.

  • Don't forget to check the condition of the backline before the show to ensure all equipment is functional.

    Đừng quên kiểm tra tình trạng của hậu trường trước buổi biểu diễn để đảm bảo mọi thiết bị đều hoạt động tốt.

  • The backline technician is responsible for setting up and maintaining the equipment during soundcheck and the performance.

    Kỹ thuật viên hậu cần chịu trách nhiệm lắp đặt và bảo trì thiết bị trong quá trình kiểm tra âm thanh và biểu diễn.

  • Our production manager will liaise with the venue regarding specifications for the backline to ensure compatibility with our gear.

    Quản lý sản xuất của chúng tôi sẽ liên hệ với địa điểm tổ chức sự kiện về thông số kỹ thuật của hậu trường để đảm bảo tính tương thích với thiết bị của chúng tôi.

the players who form a line across the field behind the scrum or line-out

những cầu thủ tạo thành một hàng ngang sân sau đội hình scrum hoặc line-out