Default
xem physical
thể chất
/ˌfɪzɪˈkæləti//ˌfɪzɪˈkæləti/"Physicality" bắt nguồn từ tiếng Latin "physicus", có nghĩa là "natural" hoặc "thuộc về thiên nhiên". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phusis", có nghĩa là "thiên nhiên". Theo thời gian, "physical" đã mô tả một cái gì đó liên quan đến cơ thể hoặc thế giới vật chất. "Physicality" sau đó xuất hiện như một danh từ, nhấn mạnh sự hiện diện hữu hình, vật chất hoặc chất lượng của một cái gì đó. Nó biểu thị sự hiện thân của một khái niệm hoặc tác động của hình thức vật lý.
Default
xem physical
Sức mạnh thể chất của võ sĩ này là vô song trên võ đài, với những cú đấm mạnh mẽ và phản xạ nhanh.
Thể lực của người chơi quần vợt cho phép họ di chuyển nhanh chóng quanh sân và thực hiện những cú đánh chắc chắn với sự tự tin.
Thể lực của cầu thủ bóng đá rất cần thiết cho những pha vào bóng và va chạm mạnh trên sân.
Sức mạnh thể chất của vận động viên chạy nước rút được thể hiện rõ qua cách họ lướt nhẹ nhàng trên đường đua.
Thể lực của cầu thủ bóng bầu dục là yếu tố cần thiết để giành chiến thắng trong các pha tranh bóng và các pha tấn công mạnh trong các trận đấu mở.
Thể lực của cầu thủ bóng rổ giúp họ phòng thủ đối thủ và bắt bóng bật bảng.
Thể chất của vận động viên thể dục dụng cụ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sức mạnh và sự linh hoạt cần thiết cho bài tập của họ.
Thể chất của người bơi là sự kết hợp giữa sức mạnh, tốc độ và sức bền giúp họ trở nên khác biệt trong hồ bơi.
Thể chất của võ sĩ là sự kết hợp giữa sức mạnh, độ chính xác và sự nhanh nhẹn, có thể hạ gục đối thủ một cách dễ dàng.
Thể chất của đô vật là sự kết hợp giữa sức mạnh, kỹ thuật và khả năng kiểm soát giúp họ chiếm ưu thế trên võ đài.