Định nghĩa của từ centre

centrenoun

điểm giữa, trung trung tâm, trung ương

/ˈsɛntə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "centre" bắt nguồn từ tiếng Latin "centrum", có nghĩa là "điểm giữa" hoặc "trung tâm". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "κέντρον" (kentron), có nghĩa là "điểm" hoặc "điểm nhọn". Từ tiếng Latin "centrum" được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và toán học để mô tả điểm giữa của một hình tròn, hình cầu hoặc hình dạng cong khác. Từ tiếng Latin "centrum" được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "centre," và ban đầu vẫn giữ nguyên nghĩa gốc khi đề cập đến điểm trung tâm của một hình tròn hoặc hình cầu. Theo thời gian, cách viết đã được chuẩn hóa thành "centre," và từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh, mở rộng nghĩa của nó để bao gồm các khái niệm như vị trí trung tâm, phần chính hoặc điểm hội tụ. Ngày nay, từ "centre" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học, vật lý, kiến ​​trúc và kinh doanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương

exampleto centre one's hopes on: tập trung hy vọng vào

examplethe discusion centred round one point: cuộc thảo luận quay quanh một điểm

exampleshopping centre: trung tâm buôn bán

meaningnhân vật trung tâm

meaning(thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá)

type động từ

meaningđặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh

exampleto centre one's hopes on: tập trung hy vọng vào

examplethe discusion centred round one point: cuộc thảo luận quay quanh một điểm

exampleshopping centre: trung tâm buôn bán

meaning(thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa

meaningtìm tâm (của vật gì)

middle

the middle point or part of something

điểm giữa hoặc một phần của một cái gì đó

Ví dụ:
  • He walked to the centre of the circle.

    Anh ấy bước đến trung tâm của vòng tròn.

  • There was a long table in the centre of the room.

    Có một chiếc bàn dài ở giữa phòng.

  • The statue is in the very centre of the temple.

    Bức tượng nằm ở chính giữa ngôi đền.

  • The brownie should be firm on the outside but soft in the centre.

    Bánh hạnh nhân phải cứng ở bên ngoài nhưng mềm ở giữa.

  • Aristotle believed that the Earth was at the centre of the universe.

    Aristotle tin rằng Trái đất là trung tâm của vũ trụ.

  • The executive at the centre of the bribery scandal was convicted last week.

    Giám đốc điều hành trung tâm của vụ bê bối hối lộ đã bị kết án vào tuần trước.

  • chocolates with soft centres

    sôcôla có nhân mềm ở giữa

town/city

the main part of a town or city where there are a lot of shops and offices

phần chính của một thị trấn hoặc thành phố nơi có rất nhiều cửa hàng và văn phòng

Ví dụ:
  • We both work in the city centre.

    Cả hai chúng tôi đều làm việc ở trung tâm thành phố.

  • I got a lift into the centre of town.

    Tôi có một thang máy vào trung tâm thị trấn.

  • a town-centre car park

    một bãi đậu xe ở trung tâm thị trấn

Ví dụ bổ sung:
  • We've bought a flat in the very centre of Cambridge.

    Chúng tôi đã mua một căn hộ ngay trung tâm Cambridge.

  • We've bought an apartment in the very centre of São Paulo.

    Chúng tôi đã mua một căn hộ ở ngay trung tâm São Paulo.

  • a museum in the centre of Birmingham

    một bảo tàng ở trung tâm Birmingham

Từ, cụm từ liên quan

a place or an area where a lot of people live; a place where a lot of business or cultural activity takes place

một địa điểm hoặc một khu vực có nhiều người sinh sống; một nơi diễn ra rất nhiều hoạt động kinh doanh hoặc văn hóa

Ví dụ:
  • major urban/industrial centres

    các trung tâm đô thị/công nghiệp lớn

  • At that time Winchester was still a major centre of population.

    Vào thời điểm đó Winchester vẫn là một trung tâm dân số lớn.

  • The university is a leading centre for scientific research.

    Trường đại học là một trung tâm hàng đầu về nghiên cứu khoa học.

  • Small towns in South India serve as economic and cultural centres for the surrounding villages.

    Các thị trấn nhỏ ở Nam Ấn Độ đóng vai trò là trung tâm kinh tế và văn hóa cho các làng xung quanh.

Ví dụ bổ sung:
  • Tokyo is one of the main financial centres of the world.

    Tokyo là một trong những trung tâm tài chính lớn của thế giới.

  • the economic nerve centre of Germany

    trung tâm thần kinh kinh tế của Đức

building

a building or place used for a particular purpose or activity

một tòa nhà hoặc địa điểm được sử dụng cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể

Ví dụ:
  • a shopping/community/health/fitness centre

    một trung tâm mua sắm/cộng đồng/sức khỏe/thể dục

  • The company has recently opened a new training centre.

    Công ty gần đây đã mở một trung tâm đào tạo mới.

  • the Centre for Policy Studies

    Trung tâm Nghiên cứu Chính sách

Ví dụ bổ sung:
  • You can send fax or emails from our fully equipped business centre.

    Bạn có thể gửi fax hoặc email từ trung tâm dịch vụ doanh nhân được trang bị đầy đủ của chúng tôi.

  • They've set up a local centre for people with epilepsy.

    Họ đã thành lập một trung tâm địa phương dành cho những người mắc bệnh động kinh.

  • The classes are run by the Centre for Languages and Literature.

    Các lớp học được điều hành bởi Trung tâm Ngôn ngữ và Văn học.

  • I had to get a taxi from the hotel to the conference centre.

    Tôi phải bắt taxi từ khách sạn đến trung tâm hội nghị.

of excellence

a place where a particular kind of work is done extremely well

một nơi mà một loại công việc cụ thể được thực hiện rất tốt

Ví dụ:
  • Darlington could become a regional centre of excellence for nursery nurse training.

    Darlington có thể trở thành một trung tâm đào tạo y tá trẻ xuất sắc trong khu vực.

  • The university is recognized as an international centre of excellence for training dentists.

    Trường đại học được công nhận là trung tâm quốc tế xuất sắc về đào tạo nha sĩ.

of attention

the point towards which people direct their attention

điểm mà mọi người hướng sự chú ý của họ

Ví dụ:
  • Children like to be the centre of attention.

    Trẻ em thích trở thành trung tâm của sự chú ý.

  • The prime minister is at the centre of a political row over leaked Cabinet documents.

    Thủ tướng là trung tâm của một cuộc tranh cãi chính trị về các tài liệu Nội các bị rò rỉ.

Ví dụ bổ sung:
  • She always liked to feel that she was at the centre of things.

    Cô luôn thích cảm thấy mình là trung tâm của mọi việc.

  • He could never doubt that he was the centre of her world.

    Anh không bao giờ có thể nghi ngờ rằng anh là trung tâm thế giới của cô.

  • The captain was at the centre of the action right through the game.

    Đội trưởng là trung tâm của hành động xuyên suốt trận đấu.

in politics

a moderate (= middle) political position or party, between the extremes of left-wing and right-wing parties

một quan điểm hoặc đảng phái chính trị ôn hòa (= trung bình), giữa các thái cực của các đảng cánh tả và cánh hữu

Ví dụ:
  • a party of the centre

    bữa tiệc của trung tâm

  • Are her views to the left or right of centre?

    Tầm nhìn của cô ấy ở bên trái hay bên phải ở giữa?

  • a centre party

    bữa tiệc trung tâm

Ví dụ bổ sung:
  • Politically, she is considered to be slightly left of centre.

    Về mặt chính trị, bà được coi là hơi thiên về trung tâm.

  • a party that occupies the centre ground of British politics

    một đảng chiếm giữ vị trí trung tâm của nền chính trị Anh

in sport

a player or position in the middle of the pitch, court, etc.

một cầu thủ hoặc vị trí ở giữa sân, sân, v.v.

Thành ngữ

front and centre
in or into the most important position
  • The issue has moved front and center in his presidential campaign.
  • left, right and centre
    (informal)in all directions; everywhere
  • He's giving away money left, right and centre.