Định nghĩa của từ day centre

day centrenoun

trung tâm ban ngày

/ˈdeɪ sentə(r)//ˈdeɪ sentər/

Thuật ngữ "day centre" thường được sử dụng ở Vương quốc Anh, Úc và New Zealand để chỉ một địa điểm mà mọi người có thể đến vào ban ngày để tiếp cận nhiều dịch vụ xã hội, giải trí và hỗ trợ khác nhau. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, như một phản ứng trước nhu cầu ngày càng tăng của những người già và những nhóm dân số dễ bị tổn thương muốn duy trì sự độc lập và tham gia vào cộng đồng của họ. Ban đầu, các dịch vụ do các trung tâm ban ngày cung cấp tập trung vào việc cung cấp các cơ hội xã hội và giáo dục cho người lớn tuổi, cũng như các bữa ăn và phương tiện đi lại. Các trung tâm này thường được kết nối với các nhà thờ hoặc trung tâm cộng đồng địa phương và có nhân viên là các tình nguyện viên. Theo thời gian, khái niệm về các trung tâm ban ngày đã mở rộng để bao gồm các dịch vụ cho những người khuyết tật, các vấn đề về sức khỏe tâm thần và các nhu cầu đặc biệt khác. Tên "day centre" có vẻ đơn giản, nhưng nó mang một số hàm ý quan trọng. Bằng cách sử dụng từ "trung tâm", trọng tâm là cung cấp một địa điểm để mọi người tụ tập và tiếp cận nhiều dịch vụ khác nhau, thay vì chỉ cung cấp một hoạt động hoặc sự kiện duy nhất. "Ban ngày" nhấn mạnh rằng trung tâm là nơi mọi người đến thăm vào ban ngày, thay vì nơi lưu trú qua đêm hoặc dài hạn. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến như một sự thay thế cho những cái tên truyền thống hơn như "trung tâm người cao tuổi" hoặc "chăm sóc tạm thời", có thể ám chỉ một bối cảnh chuyên biệt hoặc mang tính thể chế hơn. Nhìn chung, thuật ngữ "day centre" phản ánh ý tưởng rằng những không gian này là trung tâm cộng đồng, nơi mọi người có thể đến với nhau để học hỏi, giao lưu và nhận được sự hỗ trợ trong một môi trường chào đón và hòa nhập. Bằng cách cung cấp nhiều dịch vụ và nguồn lực dưới một mái nhà, các trung tâm ban ngày có thể giúp mọi người duy trì sự độc lập, hạnh phúc và kết nối với cộng đồng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Sue attends a day centre three times a week to participate in social activities and receive medical care for her chronic condition.

    Sue đến trung tâm chăm sóc ban ngày ba lần một tuần để tham gia các hoạt động xã hội và được chăm sóc y tế cho tình trạng bệnh mãn tính của mình.

  • The local charity runs a day centre for homeless individuals to provide them with meals, showers, and access to health services.

    Tổ chức từ thiện địa phương điều hành một trung tâm ban ngày dành cho người vô gia cư để cung cấp cho họ bữa ăn, nơi tắm rửa và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • Emma's mother volunteers at a day centre for the elderly, helping them with games, arts and crafts, and exercises.

    Mẹ của Emma làm tình nguyện viên tại một trung tâm ban ngày dành cho người già, giúp họ chơi trò chơi, làm đồ thủ công mỹ nghệ và tập thể dục.

  • The elderly couple typically spends their days at the community day centre, enjoying engaging activities, and meeting new people.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi thường dành những ngày ở trung tâm cộng đồng, tham gia các hoạt động hấp dẫn và gặp gỡ những người mới.

  • The day centre hosted an event for families with special needs children, providing them with a safe and welcoming environment for their children to learn and play.

    Trung tâm ban ngày này đã tổ chức một sự kiện dành cho các gia đình có trẻ em có nhu cầu đặc biệt, mang đến cho họ một môi trường an toàn và thân thiện để con em họ học tập và vui chơi.

  • The city council operates a day centre for adults with mental health issues, offering support, therapy, and a range of workshops and activities for them.

    Hội đồng thành phố điều hành một trung tâm ban ngày dành cho người lớn mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần, cung cấp dịch vụ hỗ trợ, trị liệu và nhiều hội thảo và hoạt động dành cho họ.

  • The charity recently secured a grant to expand its day centre facilities, which will enable them to accommodate more people and provide better services.

    Gần đây, tổ chức từ thiện này đã nhận được khoản tài trợ để mở rộng cơ sở trung tâm ban ngày, giúp họ có thể tiếp nhận nhiều người hơn và cung cấp dịch vụ tốt hơn.

  • Jack's rehabilitation programme includes daily sessions at the day centre, where he receives physiotherapy, occupational therapy, and counseling.

    Chương trình phục hồi chức năng của Jack bao gồm các buổi học hàng ngày tại trung tâm ban ngày, nơi cậu bé được vật lý trị liệu, trị liệu nghề nghiệp và tư vấn.

  • The day centre collaborates with local health organizations to provide a range of medical services, including doctor appointments and health screenings.

    Trung tâm ban ngày này hợp tác với các tổ chức y tế địa phương để cung cấp nhiều dịch vụ y tế, bao gồm cả dịch vụ hẹn khám bác sĩ và kiểm tra sức khỏe.

  • The day centre has a nurturing and welcoming environment, where its participants feel socially engaged, valued, and empowered.

    Trung tâm ban ngày có môi trường nuôi dưỡng và chào đón, nơi những người tham gia cảm thấy được gắn kết về mặt xã hội, được coi trọng và được trao quyền.

Từ, cụm từ liên quan

All matches