Định nghĩa của từ control centre

control centrenoun

trung tâm điều khiển

/kənˈtrəʊl sentə(r)//kənˈtrəʊl sentər/

Thuật ngữ "trung tâm điều khiển" hoặc "phòng điều khiển" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, cụ thể là trong những năm đầu của tiến bộ công nghệ. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh hàng không, khi nó ám chỉ một không gian được chỉ định trên máy bay chứa các dụng cụ và thiết bị cần thiết để giám sát và quản lý các hệ thống khác nhau của máy bay. Sau đó, thuật ngữ này được các ngành và lĩnh vực khác áp dụng, chẳng hạn như viễn thông, vận tải và quản lý cơ sở, khi nó có nghĩa là một địa điểm tập trung nơi con người và công nghệ cùng nhau làm việc để quản lý và giám sát các hoạt động khác nhau, từ giao thông và truyền thông đến thiết bị và bảo trì. Cuối cùng, từ "trung tâm điều khiển" hoặc "phòng điều khiển" biểu thị một địa điểm mà các cá nhân và công nghệ tương tác để giám sát, quản lý và đảm bảo hoạt động hiệu quả của một hệ thống hoặc tổ chức cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The control centre of the amusement park is responsible for ensuring the safety and enjoyment of all visitors by monitoring rides, coordinating staff, and communicating with emergency services if necessary.

    Trung tâm điều khiển của công viên giải trí có trách nhiệm đảm bảo an toàn và sự vui vẻ cho tất cả du khách bằng cách theo dõi các trò chơi, điều phối nhân viên và liên lạc với các dịch vụ khẩn cấp nếu cần.

  • In a hospital, the control centre is where medical emergencies are responded to, communications between departments are managed, and patient care is coordinated.

    Trong bệnh viện, trung tâm điều khiển là nơi phản ứng với các trường hợp cấp cứu y tế, quản lý thông tin liên lạc giữa các khoa và điều phối việc chăm sóc bệnh nhân.

  • The control centre of an airport manages all flight operations, ensures passenger safety, and communicates with the relevant authorities during unexpected events like storms or delays.

    Trung tâm kiểm soát của sân bay quản lý mọi hoạt động bay, đảm bảo an toàn cho hành khách và liên lạc với các cơ quan chức năng trong những sự kiện bất ngờ như bão hoặc chậm trễ.

  • The nerve centre of a newsroom, the control centre, is where the news producers, editors, and presenters coordinate all the elements of a live broadcast.

    Trung tâm điều khiển của phòng tin tức là nơi các nhà sản xuất tin tức, biên tập viên và người dẫn chương trình phối hợp mọi yếu tố của một chương trình phát sóng trực tiếp.

  • In a city, the control centre for transportation systems like subways, buses, and trains monitors schedules, detects any issues, and makes adjustments as needed to keep the system running smoothly.

    Trong một thành phố, trung tâm điều khiển hệ thống giao thông như tàu điện ngầm, xe buýt và tàu hỏa sẽ theo dõi lịch trình, phát hiện mọi vấn đề và điều chỉnh khi cần thiết để hệ thống hoạt động trơn tru.

  • A factory or production line has a control centre where the machinery and processes are monitored and adjusted for optimal efficiency.

    Một nhà máy hoặc dây chuyền sản xuất có một trung tâm điều khiển nơi máy móc và quy trình được theo dõi và điều chỉnh để đạt hiệu quả tối ưu.

  • Control centres in water treatment plants monitor the quality and quantity of water, regulate treatment procedures, and manage fluctuations in demand.

    Các trung tâm điều khiển trong nhà máy xử lý nước theo dõi chất lượng và số lượng nước, điều chỉnh quy trình xử lý và quản lý sự biến động về nhu cầu.

  • In a nuclear power plant, the control centre is where the operators monitor the power generation and safety systems, and respond to any emergencies that arise.

    Trong nhà máy điện hạt nhân, trung tâm điều khiển là nơi người vận hành theo dõi hệ thống phát điện và an toàn, đồng thời ứng phó với mọi trường hợp khẩn cấp có thể xảy ra.

  • The control centre of an oil rig or pipeline system is where the operations, maintenance, and safety are managed.

    Trung tâm điều khiển của giàn khoan dầu hoặc hệ thống đường ống là nơi quản lý các hoạt động, bảo trì và an toàn.

  • The emergency response centre, also known as the command centre, in the event of a national crisis or disaster, is located in the control centre. The centre coordinates responses, communicates with leaders and authorities, and manages emergency operations.

    Trung tâm ứng phó khẩn cấp, còn được gọi là trung tâm chỉ huy, trong trường hợp xảy ra khủng hoảng hoặc thảm họa quốc gia, nằm trong trung tâm điều khiển. Trung tâm này điều phối các phản ứng, liên lạc với các nhà lãnh đạo và chính quyền, và quản lý các hoạt động khẩn cấp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches