Định nghĩa của từ data centre

data centrenoun

trung tâm dữ liệu

/ˈdeɪtə sentə(r)//ˈdeɪtə sentər/

Thuật ngữ "trung tâm dữ liệu" có nguồn gốc từ kỷ nguyên máy tính lớn của những năm 1960 khi các máy tính tập trung lớn xử lý thông tin cho nhiều tổ chức khác nhau. Trung tâm của các hệ thống máy tính này là một hoặc nhiều máy tính lớn đóng vai trò là bộ xử lý trung tâm (CPU) đòi hỏi các cơ sở chuyên dụng để chứa chúng. Thuật ngữ "trung tâm dữ liệu" được đặt ra để mô tả các cơ sở này, ban đầu là các phòng trong một tòa nhà lớn hơn. Thuật ngữ "center" phản ánh bản chất tập trung của các cơ sở này, nơi tất cả các tài nguyên máy tính được tập trung tại một nơi. Khi công nghệ máy tính phát triển, quy mô và độ phức tạp của các trung tâm dữ liệu cũng tăng lên, ngày càng trở nên chuyên biệt và được thiết kế riêng cho nhu cầu của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT) hiện đại. Ngày nay, trung tâm dữ liệu là một vị trí vật lý được trang bị hệ thống làm mát tiên tiến, nguồn điện dự phòng và cơ sở hạ tầng mạng để hỗ trợ các yêu cầu về máy tính và lưu trữ quy mô lớn. Trung tâm dữ liệu đóng vai trò là môi trường an toàn và đáng tin cậy để chứa các thiết bị CNTT và cung cấp quyền truy cập vào dữ liệu quan trọng và các tài nguyên máy tính.

namespace
Ví dụ:
  • The company's primary data centre is located in a state-of-the-art facility equipped with redundant power supplies and advanced cooling systems.

    Trung tâm dữ liệu chính của công ty được đặt tại một cơ sở hiện đại, được trang bị nguồn điện dự phòng và hệ thống làm mát tiên tiến.

  • The data centre houses thousands of servers responsible for processing large amounts of sensitive data on a daily basis.

    Trung tâm dữ liệu chứa hàng nghìn máy chủ chịu trách nhiệm xử lý lượng lớn dữ liệu nhạy cảm mỗi ngày.

  • The IT department has implemented strict security protocols to ensure the confidentiality, integrity, and availability of data stored in the data centre.

    Bộ phận CNTT đã triển khai các giao thức bảo mật nghiêm ngặt để đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng của dữ liệu được lưu trữ trong trung tâm dữ liệu.

  • In response to an increase in user demand, the company is expanding its data centre capacity by adding new servers and storage devices.

    Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng, công ty đang mở rộng năng lực trung tâm dữ liệu bằng cách bổ sung thêm máy chủ và thiết bị lưu trữ mới.

  • The data centre is connected to the internet via several high-speed network connections from multiple providers, ensuring reliable and fast data transfer.

    Trung tâm dữ liệu được kết nối với Internet thông qua nhiều kết nối mạng tốc độ cao từ nhiều nhà cung cấp, đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng và đáng tin cậy.

  • The data centre staff undergoes regular training and certification programs to ensure they have the necessary skills to operate and maintain the equipment.

    Nhân viên trung tâm dữ liệu thường xuyên tham gia các chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ để đảm bảo họ có đủ kỹ năng cần thiết để vận hành và bảo trì thiết bị.

  • The data centre is equipped with backup generators and uninterrupted power supplies (UPSto ensure that the servers continue to run during power outages.

    Trung tâm dữ liệu được trang bị máy phát điện dự phòng và nguồn cung cấp điện liên tục (UPS) để đảm bảo máy chủ tiếp tục hoạt động trong thời gian mất điện.

  • The data centre employs efficient cooling solutions, such as chilled water systems or Free Cooling technology, to minimize energy consumption and reduce operating costs.

    Trung tâm dữ liệu sử dụng các giải pháp làm mát hiệu quả, chẳng hạn như hệ thống nước lạnh hoặc công nghệ làm mát miễn phí, để giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • The company has implemented a disaster recovery plan with a secondary data centre located in a different geographic area, ensuring business continuity in case of a catastrophic event.

    Công ty đã triển khai kế hoạch phục hồi sau thảm họa với một trung tâm dữ liệu thứ cấp đặt tại một khu vực địa lý khác, đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục trong trường hợp xảy ra sự kiện thảm khốc.

  • Data centre management systems (DCIMare used to monitor the performance and efficiency of the equipment, allowing the IT team to identify and proactively address potential issues before they become major problems.

    Hệ thống quản lý trung tâm dữ liệu (DCI) được sử dụng để giám sát hiệu suất và hiệu quả của thiết bị, cho phép nhóm CNTT xác định và chủ động giải quyết các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở thành vấn đề lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches