Định nghĩa của từ center

centernoun

trung tâm

/ˈsentə(r)//ˈsentər/

Từ "center" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "centrum" trong tiếng Latin dùng để chỉ điểm giữa hoặc trục của một vòng tròn, và nó bắt nguồn từ "centaurus", tên của một sinh vật thần thoại có thân trên là người và thân dưới là ngựa, được cho là một nhân mã. Nhân mã được mô tả là có một chân đặt ở mỗi bên của một bánh xe, với cơ thể ở giữa. Từ "centrum" trong tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại là "centour", dùng để chỉ điểm giữa của một bánh xe hoặc vòng tròn. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "center," và từ này mang một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm tâm vật lý của một vật thể hoặc vòng tròn mà còn bao gồm cả phần giữa hoặc cốt lõi của một khái niệm, tổ chức hoặc hoạt động. Ngày nay, từ "center" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ toán học đến kinh doanh và cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ & động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre

namespace

the middle point or part of something

điểm giữa hoặc một phần của cái gì đó

Ví dụ:
  • He walked to the center of the circle.

    Anh ta bước tới trung tâm của vòng tròn.

  • There was a long table in the center of the room.

    Có một chiếc bàn dài ở giữa phòng.

  • The statue is in the very center of the temple.

    Bức tượng nằm ở chính giữa ngôi đền.

  • chocolates with soft centers

    sôcôla có nhân mềm

  • Aristotle believed that the Earth was at the center of the universe.

    Aristotle tin rằng Trái Đất là trung tâm của vũ trụ.

the main part of a town or city where there are a lot of shops and offices

phần chính của một thị trấn hoặc thành phố nơi có nhiều cửa hàng và văn phòng

Ví dụ:
  • We both work in the city center.

    Chúng tôi đều làm việc ở trung tâm thành phố.

a place or an area where a lot of people live; a place where a lot of business or cultural activity takes place

một nơi hoặc một khu vực có nhiều người sinh sống; một nơi diễn ra nhiều hoạt động kinh doanh hoặc văn hóa

Ví dụ:
  • major urban/industrial centers

    các trung tâm đô thị/công nghiệp lớn

  • At that time Winchester was still a major center of population.

    Vào thời điểm đó Winchester vẫn là một trung tâm dân số lớn.

  • The university is a leading center for scientific research.

    Trường đại học này là trung tâm nghiên cứu khoa học hàng đầu.

  • Small towns in South India serve as economic and cultural centers for the surrounding villages.

    Các thị trấn nhỏ ở Nam Ấn Độ đóng vai trò là trung tâm kinh tế và văn hóa cho các làng xung quanh.

a building or place used for a particular purpose or activity

một tòa nhà hoặc địa điểm được sử dụng cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể

Ví dụ:
  • a shopping/sports/leisure/community center

    một trung tâm mua sắm/thể thao/giải trí/cộng đồng

  • The company has recently opened a new training center.

    Công ty gần đây đã mở một trung tâm đào tạo mới.

a place where a particular kind of work is done extremely well

một nơi mà một loại công việc cụ thể được thực hiện cực kỳ tốt

Ví dụ:
  • The university is recognized as an international center of excellence for training dentists.

    Trường đại học này được công nhận là trung tâm đào tạo nha sĩ xuất sắc quốc tế.

the point towards which people direct their attention

điểm mà mọi người hướng sự chú ý của họ tới

Ví dụ:
  • Children like to be the center of attention.

    Trẻ em thích là trung tâm của sự chú ý.

a moderate (= middle) political position or party, between the extremes of left-wing and right-wing parties

một lập trường chính trị hoặc đảng phái ôn hòa (= trung dung), nằm giữa hai thái cực cánh tả và cánh hữu

Ví dụ:
  • a party of the center

    một đảng trung tâm

  • a center party

    một bữa tiệc trung tâm

a player or position in the middle of the pitch, court, etc.

một cầu thủ hoặc vị trí ở giữa sân, sân đấu, v.v.