Định nghĩa của từ call centre

call centrenoun

trung tâm cuộc gọi

/ˈkɔːl sentə(r)//ˈkɔːl sentər/

Thuật ngữ "call center" ban đầu có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối những năm 1980 như một tên gọi thay thế cho các bộ phận bán hàng qua điện thoại và dịch vụ khách hàng xử lý khối lượng lớn các cuộc gọi đến và đi. Thuật ngữ "call center" phản ánh thực tế rằng các bộ phận này là các trung tâm nơi các cuộc gọi được tiếp nhận và thực hiện, và từ "call" được sử dụng thay cho "telephone" để nhấn mạnh bản chất thúc đẩy công nghệ của chức năng kinh doanh mới này. Từ ghép "call centre" cuối cùng đã trở nên phổ biến ở Vương quốc Anh, Canada, Úc và New Zealand, trong khi dạng số ít "call center" được sử dụng rộng rãi hơn ở Hoa Kỳ và các quốc gia nói tiếng Anh khác. Thuật ngữ này vẫn có liên quan cho đến ngày nay khi các công ty tiếp tục dựa vào các trung tâm cuộc gọi để cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng, bán hàng và tiếp thị trên nhiều ngành khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The company's call centre receives thousands of calls from customers every day, providing them with information and assistance with their orders.

    Tổng đài của công ty nhận được hàng nghìn cuộc gọi từ khách hàng mỗi ngày, cung cấp thông tin và hỗ trợ họ đặt hàng.

  • After experiencing a product malfunction, the customer called the call centre for technical support, and the representative was able to resolve the issue over the phone.

    Sau khi gặp sự cố về sản phẩm, khách hàng đã gọi đến tổng đài để được hỗ trợ kỹ thuật và nhân viên đại diện đã có thể giải quyết vấn đề qua điện thoại.

  • The call centre provides a convenient way for customers to make enquiries, place orders, and receive updates on their accounts at any time of the day or night.

    Tổng đài cung cấp cho khách hàng phương thức thuận tiện để hỏi đáp, đặt hàng và nhận thông tin cập nhật về tài khoản của họ bất kỳ lúc nào trong ngày hay đêm.

  • The company has invested heavily in its call centre, which allows its representatives to provide personalised service and solutions to customers' queries.

    Công ty đã đầu tư mạnh vào trung tâm cuộc gọi, cho phép nhân viên tư vấn cung cấp dịch vụ và giải pháp được cá nhân hóa cho các thắc mắc của khách hàng.

  • To avoid long wait times on the phone, the company encourages its customers to use online support services or visit their website, but for more complex issues, the call centre is always there to help.

    Để tránh thời gian chờ đợi lâu trên điện thoại, công ty khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ hỗ trợ trực tuyến hoặc truy cập trang web của họ, nhưng đối với những vấn đề phức tạp hơn, tổng đài luôn sẵn sàng trợ giúp.

  • The call centre's agents undergo rigorous training to ensure they have the necessary skills and knowledge to handle customer complaints and demands.

    Các nhân viên tổng đài phải trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt để đảm bảo họ có đủ kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để xử lý khiếu nại và yêu cầu của khách hàng.

  • The call centre employs advanced technologies such as automated response systems and chatbots to enhance efficiency and customer satisfaction.

    Trung tâm cuộc gọi sử dụng các công nghệ tiên tiến như hệ thống phản hồi tự động và chatbot để nâng cao hiệu quả và sự hài lòng của khách hàng.

  • If English is not your first language, don't worry, as the call centre has multilingual representatives to cater to your needs.

    Nếu tiếng Anh không phải là ngôn ngữ đầu tiên của bạn, đừng lo lắng vì tổng đài có nhân viên đa ngôn ngữ để đáp ứng nhu cầu của bạn.

  • The company's call centre operates 24/7, ensuring that their customers can always access the support they need.

    Tổng đài của công ty hoạt động 24/7, đảm bảo khách hàng luôn có thể nhận được sự hỗ trợ cần thiết.

  • To improve its customer service, the company continuously monitors and analyses the performance of its call centre and implements changes to enhance customer experience.

    Để cải thiện dịch vụ khách hàng, công ty liên tục theo dõi và phân tích hiệu suất của tổng đài và thực hiện những thay đổi để nâng cao trải nghiệm của khách hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches