- Marian Hossa scored the game-winning goal on center ice during the final minutes of the third period, securing the victory for his team.
Marian Hossa đã ghi bàn thắng quyết định ở giữa sân trong những phút cuối cùng của hiệp thứ ba, đảm bảo chiến thắng cho đội của mình.
- Sidney Crosby's skill with the puck on center ice is unmatched and he has the ability to create scoring opportunities for himself and his teammates.
Kỹ năng điều khiển bóng ở giữa sân của Sidney Crosby là vô song và anh có khả năng tạo ra cơ hội ghi bàn cho chính mình và đồng đội.
- During the intermission, the Zamboni was used to resurface center ice in preparation for the second half of the game.
Trong giờ nghỉ giải lao, Zamboni được sử dụng để làm phẳng lại mặt băng ở giữa sân để chuẩn bị cho hiệp đấu thứ hai.
- The center ice logo featured intricate detail and was the centerpiece of the ice arena's design.
Logo sân băng ở giữa có chi tiết phức tạp và là trung tâm của thiết kế sân băng.
- Over the course of the game, both teams had multiple shots on center ice, showcasing their offense and accuracy.
Trong suốt trận đấu, cả hai đội đều có nhiều cú sút vào giữa sân, thể hiện khả năng tấn công và độ chính xác của mình.
- Before faceoffs on center ice, the referees make sure the players' blades and equipment are not altering the surface of the ice.
Trước khi giao bóng trên sân băng, trọng tài phải đảm bảo rằng lưỡi kiếm và thiết bị của người chơi không làm thay đổi bề mặt sân băng.
- The center ice area is where most of the high-scoring action takes place, as players have plenty of space to make quick passes and create chances.
Khu vực sân băng ở giữa là nơi diễn ra hầu hết các pha ghi điểm cao vì người chơi có nhiều không gian để thực hiện những đường chuyền nhanh và tạo ra cơ hội.
- After the penalty was called, the opposing team's power play unit spent several minutes cycling the puck around center ice, trying to wear down the defenders.
Sau khi quả phạt đền được thổi, đội chơi hơn người của đội đối phương đã dành nhiều phút để luân chuyển quả bóng quanh khu vực giữa sân, cố gắng làm suy yếu hàng phòng ngự của đối phương.
- The center ice marker was moved slightly to accommodate a scratched line in the ice, but the referee made sure it was still clearly visible to all players and spectators.
Cột mốc băng ở giữa đã được dịch chuyển một chút để phù hợp với đường vạch khắc trên băng, nhưng trọng tài vẫn đảm bảo rằng tất cả người chơi và khán giả vẫn có thể nhìn thấy rõ ràng.
- Center ice was the site of a penalty shot as the referees carefully marked the location for the shooter to take their attempt at scoring.
Khu vực giữa sân là nơi diễn ra quả phạt đền khi các trọng tài cẩn thận đánh dấu vị trí để cầu thủ thực hiện cú sút.