Định nghĩa của từ fulfilment centre

fulfilment centrenoun

trung tâm thực hiện

/fʊlˈfɪlmənt sentə(r)//fʊlˈfɪlmənt sentər/

Thuật ngữ "trung tâm hoàn thiện đơn hàng" đã trở nên phổ biến trong thời gian gần đây, đặc biệt là trong bối cảnh thương mại điện tử. Thuật ngữ này dùng để chỉ một cơ sở chịu trách nhiệm cho toàn bộ quá trình hoàn thiện đơn hàng của khách hàng trực tuyến. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1990, khi dịch vụ hoàn thiện đơn hàng trở thành một mô hình kinh doanh phổ biến. Vào thời điểm đó, các công ty sẽ cung cấp không gian kho bãi cho các doanh nghiệp khác và xử lý việc chọn, đóng gói và vận chuyển sản phẩm của họ đến khách hàng. Dịch vụ này giúp các doanh nghiệp giảm chi phí hậu cần và hàng tồn kho, đồng thời cho phép họ tập trung vào các hoạt động cốt lõi của mình. Khi khái niệm thương mại điện tử trở nên phổ biến, thuật ngữ "trung tâm hoàn thiện đơn hàng" xuất hiện để mô tả nơi xử lý và vận chuyển các đơn hàng trực tuyến. Thuật ngữ này kết hợp các từ "fulfillment" và "trung tâm", ngụ ý rằng các cơ sở này là trung tâm nơi các đơn hàng được hoàn thiện hoàn toàn. Về bản chất, trung tâm hoàn thiện đơn hàng là một nhà kho hoặc trung tâm phân phối được thiết kế riêng để xử lý các đơn hàng trực tuyến. Trung tâm này được trang bị công nghệ tiên tiến và hệ thống tự động hóa để tối ưu hóa hiệu quả, độ chính xác và tốc độ. Từ khâu tiếp nhận và lưu trữ sản phẩm đến khâu chọn, đóng gói và vận chuyển, trung tâm hoàn tất đơn hàng là giải pháp trọn gói cho mọi khía cạnh của việc hoàn tất đơn hàng thương mại điện tử. Tóm lại, thuật ngữ "trung tâm hoàn tất đơn hàng" thể hiện sự phát triển của các kho hàng và trung tâm phân phối truyền thống để phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng về việc hoàn tất đơn hàng nhanh chóng, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí trong thời đại thương mại điện tử.

namespace
Ví dụ:
  • Amazon has opened a new fulfilment centre in Toronto to better serve its Canadian customers.

    Amazon đã mở một trung tâm hoàn tất đơn hàng mới tại Toronto để phục vụ khách hàng Canada tốt hơn.

  • The online retail giant has announced plans to expand its network of fulfilment centres in Europe to meet growing demand.

    Gã khổng lồ bán lẻ trực tuyến đã công bố kế hoạch mở rộng mạng lưới trung tâm hoàn tất đơn hàng tại Châu Âu để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

  • Customers in Delhi will soon be able to enjoy faster delivery times thanks to the opening of a new fulfilment centre in the city.

    Khách hàng ở Delhi sẽ sớm có thể tận hưởng thời gian giao hàng nhanh hơn nhờ trung tâm hoàn tất đơn hàng mới được khai trương tại thành phố này.

  • In response to increased demand from the fashion industry, Zara has opened a fulfilment centre in Madrid to facilitate quicker and more efficient delivery of its products.

    Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng từ ngành thời trang, Zara đã mở một trung tâm hoàn tất đơn hàng tại Madrid để hỗ trợ việc giao hàng sản phẩm nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • To cope with the surge in online orders during the festive season, Walmart has rented extra warehouse space to serve as fulfilment centres for a limited time.

    Để ứng phó với lượng đơn hàng trực tuyến tăng đột biến trong mùa lễ hội, Walmart đã thuê thêm không gian kho để làm trung tâm hoàn tất đơn hàng trong một thời gian có hạn.

  • The company's fulfilment centre in Amsterdam has added new robotic technology to increase efficiency and reduce delivery times.

    Trung tâm hoàn tất đơn hàng của công ty tại Amsterdam đã bổ sung công nghệ robot mới để tăng hiệu quả và giảm thời gian giao hàng.

  • The new fulfilment centre in Melbourne will not only serve local customers but also act as a hub for orders destined for other parts of Australia.

    Trung tâm hoàn tất đơn hàng mới tại Melbourne không chỉ phục vụ khách hàng địa phương mà còn đóng vai trò là trung tâm tiếp nhận các đơn hàng đến các khu vực khác của Úc.

  • To meet the needs of its luxury brand customers, Cartier has opened a dedicated fulfilment centre in Paris to handle EXPRESS delivery of its products.

    Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng là thương hiệu xa xỉ, Cartier đã mở một trung tâm hoàn tất đơn hàng chuyên dụng tại Paris để xử lý dịch vụ giao hàng NHANH cho các sản phẩm của mình.

  • Following its acquisition of Whole Foods, Amazon has announced plans to establish fulfilment centres in several major US cities to improve food delivery times.

    Sau khi mua lại Whole Foods, Amazon đã công bố kế hoạch thành lập các trung tâm hoàn tất đơn hàng tại một số thành phố lớn của Hoa Kỳ để cải thiện thời gian giao đồ ăn.

  • The company is also experimenting with new fulfilment centre technologies, such as drones and autonomous vehicles, to revolutionise the way goods are transported and delivered.

    Công ty cũng đang thử nghiệm các công nghệ trung tâm hoàn tất đơn hàng mới, chẳng hạn như máy bay không người lái và xe tự hành, để cách mạng hóa phương thức vận chuyển và giao hàng hóa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches